- 1 1. Mục đích và Lợi ích của việc Cài đặt MySQL trên Ubuntu
- 2 2. Chuẩn bị Môi trường Ubuntu của Bạn
- 3 3. Các Bước Cài đặt MySQL
- 4 4. Cấu hình Ban đầu và Tăng cường Bảo mật
- 5 5. Kết nối tới MySQL và Quản lý Người dùng
- 6 6. Các Thao tác Cơ bản với Cơ sở Dữ liệu và Bảng
- 7 7. Bảo Trì Định Kỳ và Sao Lưu
- 8 8. Khắc Phục Sự Cố và Tài Nguyên Hỗ Trợ
- 9 9. Tóm Tắt
1. Mục đích và Lợi ích của việc Cài đặt MySQL trên Ubuntu
Bằng cách cài đặt MySQL trong môi trường Ubuntu, bạn có thể quản lý dữ liệu cho các ứng dụng doanh nghiệp và web một cách hiệu quả. MySQL nhẹ, nhanh và tương thích với nhiều hệ thống, nên được các kỹ sư và doanh nghiệp sử dụng rộng rãi. Trong bài viết này, chúng tôi cung cấp hướng dẫn toàn diện, bao gồm mọi thứ từ cài đặt MySQL đến các thao tác cơ bản, bảo trì và khắc phục sự cố.
2. Chuẩn bị Môi trường Ubuntu của Bạn
Trước khi cài đặt MySQL, hãy chắc chắn rằng danh sách gói trên hệ thống Ubuntu của bạn đã được cập nhật. Điều này giảm thiểu nguy cơ lỗi trong quá trình cài đặt.
2-1. Cập nhật và Nâng cấp Các Gói Hệ thống
Chạy các lệnh sau để cập nhật các gói hệ thống lên phiên bản mới nhất:
sudo apt update
sudo apt upgrade
Việc cập nhật đảm bảo các gói hiện có tương thích với quá trình cài đặt MySQL.
2-2. Kiểm tra Các Phụ Thuộc
MySQL yêu cầu một số gói phụ thuộc. Kiểm tra các phụ thuộc trước sẽ giúp tránh các vấn đề khi cài đặt. Nếu cần, hãy xác nhận và cài đặt các gói cần thiết bằng lệnh dưới đây:
sudo apt install -f
3. Các Bước Cài đặt MySQL
Cài đặt gói mysql-server để thiết lập MySQL trên Ubuntu. Xác nhận rằng dịch vụ MySQL đang chạy bình thường.
3-1. Cài đặt MySQL
Thực thi lệnh dưới đây để tự động tải về và cài đặt MySQL:
sudo apt install mysql-server
3-2. Kiểm tra Dịch vụ MySQL và Bật Tự động Khởi động
Sau khi cài đặt, kiểm tra xem dịch vụ MySQL có đang chạy hay không:
sudo systemctl status mysql
Nếu trạng thái hiển thị active (running), việc cài đặt đã thành công. Để đảm bảo MySQL tự động khởi động khi hệ thống khởi động, chạy lệnh sau:
sudo systemctl enable mysql
4. Cấu hình Ban đầu và Tăng cường Bảo mật
Sau khi cài đặt, sử dụng script mysql_secure_installation để nâng cao các thiết lập bảo mật cho MySQL.
4-1. Chạy mysql_secure_installation
Thực thi lệnh sau để cấu hình các thiết lập bảo mật:
sudo mysql_secure_installation
Script sẽ yêu cầu bạn nhập các thiết lập sau:
- Chính sách mật khẩu : Cấu hình độ mạnh của mật khẩu (thấp, trung bình, cao) để tăng cường bảo mật.
- Xóa người dùng ẩn danh : Xóa người dùng ẩn danh mặc định.
- Xóa cơ sở dữ liệu test : Xóa các cơ sở dữ liệu test để giảm rủi ro bảo mật.
- Hạn chế truy cập từ xa : Vô hiệu hoá đăng nhập từ xa cho người dùng root.
4-2. Các Thiết lập Bảo mật Đề xuất
Thông thường nên trả lời Y cho mọi câu hỏi. Đặt chính sách mật khẩu ở mức medium hoặc high và hạn chế truy cập từ xa để tăng cường bảo mật hơn nữa.
5. Kết nối tới MySQL và Quản lý Người dùng
Kết nối tới MySQL và thực hiện các cấu hình ban đầu hoặc các tác vụ quản lý người dùng.
5-1. Truy cập Shell MySQL
Để vận hành MySQL với tư cách người dùng root, chạy lệnh sau:
sudo mysql
5-2. Thay đổi Phương thức Xác thực (Tùy chọn)
Bắt đầu từ MySQL 8.0, phương thức xác thực mặc định cho người dùng root là auth_socket. Để cho phép truy cập từ các công cụ bên ngoài như phpMyAdmin, hãy thay đổi phương thức xác thực sang mysql_native_password như sau:
ALTER USER 'root'@'localhost' IDENTIFIED WITH mysql_native_password BY 'StrongPassword';
FLUSH PRIVILEGES;

6. Các Thao tác Cơ bản với Cơ sở Dữ liệu và Bảng
Hiểu các thao tác cơ bản của MySQL giúp bạn quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả hơn. Dưới đây là các bước thiết yếu để tạo cơ sở dữ liệu và bảng.
6-1. Tạo Cơ sở Dữ liệu và Bảng
Sử dụng lệnh sau để tạo một cơ sở dữ liệu:
CREATE DATABASE database_name;
USE database_name;
Tiếp theo, tạo một bảng. Ví dụ, để quản lý thông tin người dùng:
CREATE TABLE users (
id INT AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY,
name VARCHAR(100),
email VARCHAR(100)
);
6-2. Chèn và Hiển thị Dữ liệu
Sử dụng các lệnh dưới đây để chèn dữ liệu và hiển thị nội dung bảng:
INSERT INTO users (name, email) VALUES ('Taro Yamada', 'taro@example.com');
SELECT * FROM users;
7. Bảo Trì Định Kỳ và Sao Lưu
Việc vận hành MySQL đúng cách đòi hỏi sao lưu và bảo trì định kỳ.
7-1. Tạo Sao Lưu
Sao lưu định kỳ là cần thiết để bảo vệ dữ liệu. Sử dụng mysqldump như sau:
mysqldump -u root -p database_name > backup.sql
7-2. Tối Ưu Hiệu Suất
Tối ưu các bảng cơ sở dữ liệu định kỳ để duy trì hiệu suất:
OPTIMIZE TABLE table_name;
7-3. FAQ
- Nếu xuất hiện các tùy chọn bổ sung trong quá trình
mysql_secure_installationĐể cho phép truy cập root mà không áp dụng “hạn chế truy cập từ xa,” hãy cấu hình các biện pháp bảo mật tùy chỉnh một cách thủ công.
8. Khắc Phục Sự Cố và Tài Nguyên Hỗ Trợ
Nếu gặp sự cố khi sử dụng MySQL, hãy sử dụng các phương pháp sau để chẩn đoán và giải quyết vấn đề.
8-1. Kiểm Tra Trạng Thái Dịch Vụ và Khởi Động Lại
Sử dụng các lệnh dưới đây để kiểm tra hoạt động của dịch vụ MySQL, hoặc khởi động lại khi cần thiết:
sudo systemctl status mysql
sudo systemctl restart mysql
8-2. Kiểm Tra Nhật Ký Lỗi
Xem xét nhật ký lỗi giúp xác định nguyên nhân của sự cố:
sudo cat /var/log/mysql/error.log
8-3. Tài Nguyên Hỗ Trợ
Tham khảo tài liệu chính thức và các diễn đàn cộng đồng. Trang web chính thức của MySQL và các trang hỏi đáp như Stack Overflow chứa thông tin hữu ích về khắc phục sự cố.
9. Tóm Tắt
Hướng dẫn này đã đề cập đến việc cài đặt MySQL và các quy trình thiết lập thiết yếu trên Ubuntu. Bằng cách cấu hình bảo mật, thực hiện bảo trì và quản lý sao lưu đúng cách, bạn có thể vận hành MySQL một cách hiệu quả và an toàn. Bước tiếp theo, hãy cân nhắc tự động hoá sao lưu và tối ưu hiệu suất truy vấn.



