Hướng Dẫn Toàn Diện Cài Đặt và Sử Dụng Visual Studio Code trên Ubuntu (Bản 2025)

目次

1. Giới thiệu: Tại sao nên dùng VS Code trên Ubuntu?

Visual Studio Code (sau đây gọi là VS Code) là một trình soạn thảo mã nguồn nhẹ nhưng rất mạnh mẽ. Được cung cấp bởi Microsoft, VS Code được cộng đồng lập trình viên trên toàn thế giới ủng hộ nhờ nền tảng mã nguồn mở và khả năng mở rộng tuyệt vời. Ngoài Windows và macOS, nó còn chạy ổn định trên các hệ điều hành dựa trên Linux.

Trong số các bản phân phối Linux, Ubuntu là một trong những bản được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu. Ubuntu cung cấp các bản phát hành Long Term Support (LTS) chính thức, mang lại độ ổn định và bảo mật cao. Ubuntu miễn phí và có một hệ sinh thái gói phần mềm phong phú cùng cộng đồng mạnh mẽ, phù hợp cho cả việc phát triển cá nhân lẫn chuyên nghiệp.

Các lợi thế khi sử dụng VS Code trên Ubuntu bao gồm:

  • Nhẹ và hiệu năng nhanh : Hoạt động mượt mà ngay cả trên các máy cấu hình thấp hoặc môi trường đám mây
  • Hệ sinh thái tiện ích phong phú : Dễ dàng thêm hỗ trợ ngôn ngữ, tích hợp Git, tính năng phát triển từ xa, và nhiều hơn nữa
  • Nhất quán đa nền tảng : Trải nghiệm người dùng giống nhau trên các hệ điều hành khác nhau
  • Hỗ trợ chính thức : Microsoft cung cấp các gói Ubuntu chính thức với việc quản lý cập nhật dễ dàng

Bài viết này sẽ giải thích các bước thực tế theo thứ tự, từ cài đặt VS Code trên Ubuntu đến bản địa hoá tiếng Nhật, thiết lập môi trường phát triển, phát triển từ xa và sử dụng container. Dù bạn mới bắt đầu với Ubuntu hay đang cân nhắc chuyển sang từ trình soạn thảo khác, hướng dẫn này sẽ giúp bạn xây dựng một môi trường VS Code hoàn chỉnh trong thời gian ngắn nhất có thể.

2. So sánh các phương pháp cài đặt: Snap / APT (Kho Microsoft) / DEB chính thức

Khi cài đặt VS Code trên Ubuntu, có ba phương pháp chính. Hãy so sánh các tính năng, ưu điểm và nhược điểm của chúng để chọn lựa phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

2-1. Snap (Trung tâm Phần mềm hoặc CLI)

Tính năng

  • Được phân phối dưới dạng Snap, hệ thống quản lý gói chuẩn của Ubuntu.
  • Có thể cài đặt chỉ bằng một cú nhấp chuột từ Ubuntu Software Center.
  • Từ terminal, cài đặt bằng lệnh sudo snap install --classic code.

Ưu điểm

  • Cài đặt GUI dễ dàng, lý tưởng cho người mới bắt đầu.
  • Cập nhật tự động giúp tăng bảo mật và luôn có các tính năng mới nhất.

Nhược điểm

  • Do sandbox, đã có báo cáo về các vấn đề tương thích với IME hoặc theme.
  • Thời gian khởi động và phản hồi có thể hơi chậm hơn.

2-2. APT (qua Kho Microsoft chính thức)

Tính năng

  • Sử dụng kho APT chính thức của Microsoft để quản lý VS Code bằng apt.
  • Sau khi đăng ký kho bằng file .deb, việc quản lý được thực hiện bằng sudo apt update && sudo apt install code.

Ưu điểm

  • Tích hợp với quản lý APT chuẩn, đồng bộ với các cập nhật hệ thống.
  • Tương thích cao với các bộ gõ tiếng Nhật và các tính năng cốt lõi khác.
  • Kiểm soát cập nhật đơn giản và rõ ràng.

Nhược điểm

  • Đăng ký kho ban đầu yêu cầu thêm một vài bước.
  • Có thể cảm thấy kém thân thiện đối với người dùng quen với cài đặt chỉ qua GUI.

Learn how to install Microsoft products on Linux using the p…

Technically Impossible

Ubuntuでのパッケージ・マネジャーと言えば”apt”だが、そのレポジトリでVSCodeは提供されていない。Ubunt…

2-3. Cài đặt Độc lập bằng Gói DEB Chính Thức

Tính năng

  • Tải trực tiếp gói .deb từ trang web chính thức của Microsoft.
  • Cài đặt bằng sudo apt install ./code_*.deb, lệnh này sẽ tự động giải quyết các phụ thuộc.

Ưu điểm

  • Tiện lợi cho môi trường không có kết nối mạng hoặc mạng bị hạn chế.
  • Không cần đăng ký kho cho lần cài đặt đầu tiên.

Nhược điểm

  • Cập nhật tự động yêu cầu thiết lập kho thủ công sau này.
  • Ít thuận tiện cho việc bảo trì lâu dài so với các phương pháp Snap hoặc APT.

2-4. Bạn nên chọn phương pháp nào?

  • Dễ sử dụng / Tập trung vào GUI → Snap (Ubuntu Software Center)
  • Ổn định / Hỗ trợ nhập tiếng Nhật và khả năng mở rộng → APT (Kho chính thức)
  • Cài đặt một lần / Thiết lập tối thiểu → DEB chính thức (Độc lập)

Đối với việc phát triển hàng ngày với thời gian sử dụng dài hạn, phương pháp APT (phiên bản chính thức của Microsoft) cung cấp sự cân bằng tốt nhất và quản lý cập nhật đơn giản. Snap tiện lợi cho việc thử nghiệm nhanh hoặc dùng thử, trong khi gói DEB chính thức là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường hạn chế hoặc cần xác minh.

Dựa trên so sánh này, phần tiếp theo sẽ giải thích quy trình cài đặt được khuyến nghị bằng phương pháp “Official DEB → APT integration” kèm theo các ví dụ lệnh cụ thể.

3. Quy trình A: Cài đặt qua Official DEB với tích hợp APT (Đề xuất)

Trong phần này, bạn sẽ cài đặt VS Code bằng gói .deb chính thức do Microsoft đề xuất, đồng thời đăng ký kho APT để luôn có quyền truy cập vào các phiên bản mới nhất. Phương pháp này mang lại độ ổn định cao cho việc nhập tiếng Nhật và giúp tránh các vấn đề tương thích IME thường gặp ở phiên bản Snap.

3-1. Tải gói DEB từ trang web chính thức

  1. Mở trình duyệt và truy cập trang tải Visual Studio Code chính thức .
  2. Nhấn nút .deb (cho Debian/Ubuntu) để tải gói về.

3-2. Cài đặt qua Terminal

Nếu tệp đã tải nằm trong ~/Downloads, chạy các lệnh sau:

cd ~/Downloads
sudo apt install ./code_*.deb
  • Truyền trực tiếp tệp .deb cho apt install sẽ tự động giải quyết các phụ thuộc cần thiết.
  • Quá trình này cũng đăng ký kho APT của Microsoft.

3-3. Xác minh cài đặt

Kiểm tra phiên bản đã cài bằng lệnh sau:

code --version

Hoặc tìm “Visual Studio Code” trong menu ứng dụng và khởi chạy nó.

3-4. Cập nhật VS Code

Khi kho APT đã được đăng ký, VS Code sẽ được cập nhật cùng với các bản cập nhật hệ thống:

sudo apt update
sudo apt upgrade

3-5. Gỡ cài đặt (Tham khảo)

Nếu cần gỡ bỏ VS Code, chạy lệnh:

sudo apt remove code
sudo apt autoremove

Với cấu hình này, bạn có thể tiếp tục sử dụng phiên bản VS Code mới nhất với tối thiểu công sức bảo trì.

4. Quy trình B: Cài đặt bằng Snap (GUI / CLI)

Snap là định dạng phân phối gói tiêu chuẩn của Ubuntu và cho phép cài đặt qua Trung tâm Phần mềm (GUI) hoặc các lệnh đơn giản trên dòng lệnh. Đây là lựa chọn rất tiện lợi cho người mới bắt đầu hoặc những ai muốn thiết lập nhanh mà không cần cấu hình chi tiết.

4-1. Cài đặt từ Trung tâm Phần mềm (GUI)

  1. Mở Ubuntu Software từ menu ứng dụng.
  2. Nhập “Visual Studio Code” hoặc “code” vào thanh tìm kiếm.
  3. Chọn “Visual Studio Code” và nhấn nút Install.
  4. Nhập mật khẩu và chờ quá trình cài đặt hoàn tất.

4-2. Cài đặt từ Dòng lệnh (CLI)

Mở terminal và nhập lệnh sau:

sudo snap install --classic code
  • Tùy chọn --classic cần thiết để cấp quyền truy cập hệ thống tập tin tiêu chuẩn.
  • Quá trình tải và cài đặt thường hoàn thành trong vài phút.

4-3. Xác minh cài đặt

code --version

Hoặc khởi chạy “Visual Studio Code” từ menu ứng dụng.

4-4. Cập nhật và Gỡ bỏ

  • Phiên bản Snap tự động cập nhật, vì vậy hầu như không cần cập nhật thủ công.
  • Để gỡ bỏ, chạy lệnh:
    sudo snap remove code
    

4-5. Lưu ý về phiên bản Snap

  • Nhập tiếng Nhật: Tùy vào môi trường và cài đặt IME, một số vấn đề nhập liệu đã được báo cáo. Chuyển sang phương pháp DEB → APT thường giải quyết được các vấn đề này.
  • Tốc độ khởi động: Do cấu trúc sandbox của Snap, lần khởi động đầu tiên có thể hơi chậm hơn.

5. Cài đặt ban đầu: Địa phương hoá, Phông chữ và Điều chỉnh hiển thị

Sau khi cài đặt VS Code trên Ubuntu, các bước đầu tiên nên là địa phương hoátối ưu hoá khả năng đọc. Cấu hình đúng ở giai đoạn này sẽ giúp quá trình phát triển trong tương lai trở nên suôn sẻ hơn.

5-1. Địa phương hoá (Cài đặt Gói Ngôn ngữ Nhật)

  1. Khởi chạy VS Code và nhấp vào biểu tượng Extensions (biểu tượng bốn ô vuông) ở bên trái.
  2. Nhập Japanese Language Pack vào thanh tìm kiếm.
  3. Cài đặt “Japanese Language Pack for Visual Studio Code”.
  4. Sau khi cài đặt, nhấp vào [Change Language] trong popup hiển thị ở góc dưới bên phải.
  5. Khởi động lại VS Code để áp dụng giao diện tiếng Nhật.

Để chuyển đổi thủ công, mở bảng lệnh bằng Ctrl+Shift+P (hoặc F1), nhập Configure Display Language, và chọn ja.

5-2. Cài đặt Font

Đối với lập trình, các font monospaced với sự phân biệt rõ ràng giữa ký tự toàn chiều rộng và nửa chiều rộng được khuyến nghị.

  1. Mở [File] → [Preferences] → [Settings] .
  2. Nhập “font family” vào thanh tìm kiếm.
  3. Đặt font yêu thích của bạn (ví dụ: Cascadia Code , Fira Code , Noto Sans Mono CJK JP ).

Sử dụng font hỗ trợ ligature cải thiện độ rõ nét hình ảnh của các ký hiệu như =>===.

5-3. Điều chỉnh Hiển thị (Chủ đề và Biểu tượng)

  • Chọn chủ đề : Nhấn Ctrl+KCtrl+T để mở bộ chọn chủ đề.
  • Chủ đề biểu tượng : Sử dụng Ctrl+Shift+PFile Icon Theme để thay đổi bộ biểu tượng.

5-4. Cài đặt Ban đầu Thêm Khuyến nghị

  • Hiển thị số dòng : Đặt editor.lineNumbers thành on .
  • Định dạng khi lưu : Bật editor.formatOnSave .
  • Tự động lưu : Đặt files.autoSave thành afterDelay .

Môi trường làm việc cơ bản giờ đã sẵn sàng. Phần tiếp theo giới thiệu các extension thiết yếu và ví dụ cấu hình để cải thiện thêm năng suất.

6. Các Extension Thường Dùng và Cấu hình Cơ bản (Thiết lập trong 10 Phút Đầu)

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của VS Code là khả năng dễ dàng thêm chức năng qua các extension. Phần này giới thiệu các extension thiết yếu để cài đặt ngay sau khi thiết lập trên Ubuntu, cùng với các mục cấu hình cơ bản giúp cải thiện đáng kể hiệu quả phát triển.

6-1. Các Extension Thiết yếu

  1. Japanese Language Pack for Visual Studio Code
  • Extension bắt buộc cho hiển thị giao diện tiếng Nhật, đã giải thích trước đó.
  1. Python
  • Thiết yếu cho phát triển Python, cung cấp linting, hoàn thành mã, và gỡ lỗi.
  • Khi kết hợp với extension Jupyter, phát triển kiểu notebook cũng được hỗ trợ.
  1. C/C++
  • Cung cấp hoàn thành mã, gỡ lỗi, và tô sáng cú pháp cho C và C++.
  • Khuyến nghị sử dụng cùng với gói build-essential.
  1. GitLens
  • Hiển thị trực quan lịch sử Git và diffs, rất hữu ích cho phát triển nhóm và theo dõi thay đổi.
  1. Remote Development Pack
  • Gói tích hợp cho phép phát triển qua SSH, bên trong container Docker, hoặc trên WSL.
  • Giải thích chi tiết hơn trong phần Phát triển Từ xa.
  1. Prettier – Code Formatter
  • Tự động định dạng mã. Hỗ trợ JavaScript, TypeScript, HTML, và CSS.

6-2. Các Mục Cấu hình Ban đầu

  • Định dạng khi lưu
    "editor.formatOnSave": true
    

Điều này đảm bảo định dạng nhất quán mỗi khi bạn lưu tệp.

  • Chiều rộng tab và thụt lề
    "editor.tabSize": 4,
    "editor.insertSpaces": true
    

Điều chỉnh những cái này để phù hợp với tiêu chuẩn mã hóa của nhóm.

  • Chèn dòng mới cuối cùng
    "files.insertFinalNewline": true
    
  • Hiển thị số dòng
    "editor.lineNumbers": "on"
    
  • Cắt khoảng trắng thừa ở cuối
    "files.trimTrailingWhitespace": true
    

6-3. Bật Đồng bộ Cài đặt

Đăng nhập bằng tài khoản VS Code (Microsoft hoặc GitHub) và bật Settings Sync để tự động đồng bộ cài đặt và extension qua nhiều PC hoặc sau khi cài đặt lại.

Lúc này, môi trường phát triển cốt lõi cơ bản đã hoàn thành.

7. Thiết lập Môi trường Cụ thể Ngôn ngữ Tối thiểu

Phần này giải thích cách thiết lập nhanh môi trường phát triển cho PythonC/C++, thường được sử dụng trên Ubuntu. Bằng cách thêm các cấu hình này vào cài đặt VS Code mới, bạn có thể bắt đầu phát triển thực tế ngay lập tức.

7-1. Thiết lập Môi trường Python

  1. Cài đặt Python và công cụ môi trường ảo
    sudo apt update
    sudo apt install python3 python3-venv python3-pip
    
  • python3-venv cung cấp môi trường cách ly cho từng dự án.
  • pip là trình quản lý gói.
  1. Cài đặt các tiện ích mở rộng VS Code
  • Cài đặt tiện ích mở rộng Python chính thức.
  • Tùy chọn cài đặt Jupyter cho quy trình làm việc dựa trên notebook.
  1. Tạo và kích hoạt môi trường ảo
    python3 -m venv .venv
    source .venv/bin/activate
    

VS Code tự động phát hiện môi trường ảo và liệt kê nó trong menu chọn trình thông dịch.

  1. Thiết lập lint và format (ví dụ: ruff và black)
    pip install ruff black
    

Cấu hình VS Code để chạy black cho việc định dạng và ruff cho phân tích tĩnh khi lưu.

7-2. Thiết lập Môi trường C/C++

  1. Cài đặt trình biên dịch và các gói thiết yếu
    sudo apt update
    sudo apt install build-essential gdb
    
  • Bao gồm gcc , g++ , và trình gỡ lỗi gdb.
  1. Cài đặt các tiện ích mở rộng VS Code
  • Cài đặt tiện ích mở rộng C/C++ chính thức.
  • Tùy chọn thêm CMake Tools .
  1. Cấu hình nhiệm vụ xây dựng
  • Mở bảng lệnh ( Ctrl+Shift+P ) và chọn “Tasks: Configure Default Build Task”.
  • Chọn g++ build active file .
  • Điều này cho phép xây dựng tệp hiện tại với Ctrl+Shift+B .
  1. Cấu hình gỡ lỗi
  • Nhấn F5 và chọn “C++ (GDB/LLDB)”.
  • Một tệp .vscode/launch.json được tạo, cho phép gỡ lỗi dựa trên điểm dừng.

7-3. Xác minh và Thực thi Kiểm tra

Ví dụ Python

print("Hello, Python on Ubuntu!")

Ví dụ C++

#include <iostream>
using namespace std;

int main() {
    cout << "Hello, C++ on Ubuntu!" << endl;
    return 0;
}

Lưu tệp, xây dựng C++ với Ctrl+Shift+B, và chạy tệp thực thi được tạo để xác minh chức năng.

8. Phát triển Từ xa: Remote SSH / Dev Containers / Codespaces

VS Code hỗ trợ phát triển thoải mái không chỉ trên máy cục bộ mà còn trên máy chủ từ xamôi trường container hóa. Trên Ubuntu, việc kết hợp các tính năng này cải thiện đáng kể tính linh hoạt và khả năng tái tạo.

8-1. Remote SSH

Tổng quan

Chỉnh sửa và thực thi mã nằm trên máy chủ từ xa trực tiếp từ VS Code cục bộ. Một máy chủ VS Code chạy trên máy chủ từ xa, cung cấp trải nghiệm giống như cục bộ.

Quy trình

  1. Cài đặt Gói Phát triển Từ xa (bao gồm Remote – SSH).
  2. Thêm chi tiết kết nối vào ~/.ssh/config . Ví dụ:
    Host myserver
        HostName 192.168.0.50
        User ubuntu
        IdentityFile ~/.ssh/id_rsa
    
  1. Mở bảng lệnh và chọn “Remote-SSH: Connect to Host”, sau đó chọn myserver .

Lợi ích

  • Chỉnh sửa, chạy và gỡ lỗi mã mà không cần đăng nhập trực tiếp vào máy chủ.
  • Giữ môi trường cục bộ sạch sẽ trong khi phát triển các dự án cụ thể cho máy chủ.

8-2. Dev Containers

Tổng quan

Sử dụng các container Docker làm môi trường phát triển VS Code. Cấu hình được lưu trữ trong thư mục .devcontainer, cho phép bất kỳ ai làm việc với cùng thiết lập.

Quy trình

  1. Cài đặt Docker và Docker Compose trên Ubuntu.
  2. Cài đặt tiện ích mở rộng Dev Containers.
  3. Tạo .devcontainer/devcontainer.json trong thư mục gốc dự án. Ví dụ:
    {
        "name": "Python Dev",
        "image": "python:3.11",
        "features": {},
        "settings": {
            "terminal.integrated.shell.linux": "/bin/bash"
        }
    }
    
  1. Chọn “Dev Containers: Reopen in Container” từ bảng lệnh.

Lợi ích

  • Cách ly hoàn toàn các phụ thuộc và bộ công cụ cho từng dự án.
  • Đảm bảo môi trường nhất quán giữa các thành viên nhóm.

8-3. GitHub Codespaces

Tổng quan

Môi trường VS Code dựa trên đám mây được cung cấp bởi GitHub. Có thể truy cập qua trình duyệt, cho phép phát triển ngay lập tức mà không cần thiết lập cục bộ.

Quy trình

  1. Mở một kho lưu trữ GitHub.
  2. Chọn “Code” → “Codespaces” → “New codespace”.
  3. Trong vài giây, một môi trường đám mây sẽ khởi chạy với VS Code trong trình duyệt.
  4. Tùy chọn kết nối từ VS Code cục bộ.

Ưu điểm

  • Cho phép phát triển đầy đủ ngay cả trên các thiết bị cấu hình thấp.
  • Làm việc từ bất kỳ đâu với môi trường nhất quán.

9. Các vấn đề phổ biến và khắc phục sự cố

Tùy thuộc vào môi trường và phương thức cài đặt, một số vấn đề có thể xảy ra khi sử dụng VS Code trên Ubuntu. Phần này tóm tắt các vấn đề phổ biến và giải pháp.

9-1. Nhập tiếng Nhật không hoạt động hoặc không ổn định

Nguyên nhân

  • Các vấn đề tương thích IME trong phiên bản Snap.
  • Các phương thức nhập không hoạt động đúng trong môi trường sandbox.

Giải pháp

  • Gỡ cài đặt phiên bản Snap và cài đặt lại bằng phương thức DEB chính thức (tích hợp APT).
  • Cấu hình lại fcitx hoặc ibus nếu cần.

9-2. Khởi động chậm hoặc hiệu suất kém

Nguyên nhân

  • Khởi tạo sandbox Snap hoặc tải phần mở rộng nặng.
  • Quá nhiều phần mở rộng không cần thiết được kích hoạt.

Giải pháp

  • Khởi động với code --disable-extensions để xác định các phần mở rộng có vấn đề.
  • Chuyển từ Snap sang DEB thường cải thiện hiệu suất.

9-3. Một số phần mở rộng không hoạt động

Nguyên nhân

  • Thiếu thư viện hoặc không tương thích với phiên bản Ubuntu.
  • Các vấn đề quyền truy cập trong môi trường container hoặc từ xa.

Giải pháp

  • Cài đặt các phụ thuộc cần thiết bằng sudo apt install .
  • Xác minh quyền truy cập cho các đường dẫn cần thiết.

9-4. Vấn đề hiển thị hoặc nhập trên Wayland

Nguyên nhân

  • VS Code thường chạy qua XWayland, và tính tương thích Wayland gốc chưa hoàn thiện.

Giải pháp

  • Đăng nhập bằng phiên Xorg.
  • Hoặc khởi chạy với tùy chọn sau:
    code --ozone-platform=x11
    

9-5. Gỡ cài đặt hoàn toàn

Giải pháp

  • Phiên bản DEB:
    sudo apt remove code
    sudo apt autoremove
    rm -rf ~/.config/Code
    
  • Phiên bản Snap:
    sudo snap remove code
    rm -rf ~/.config/Code
    

10. Chính sách bảo mật và cập nhật

Để sử dụng VS Code lâu dài trên Ubuntu, việc duy trì bảo mậtchức năng cập nhật là rất quan trọng.

10-1. Hành vi cập nhật theo phương thức cài đặt

  1. APT (Kho lưu trữ chính thức)
  • Các cập nhật được áp dụng cùng với cập nhật hệ thống bằng sudo apt update && sudo apt upgrade .
  • Cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ ổn định và tính năng mới.
  1. Snap
  • Được cập nhật tự động bởi snapd.
  • Thời gian cập nhật phụ thuộc vào lịch trình của snapd.
  1. DEB độc lập (Không có kho lưu trữ)
  • Không có cập nhật tự động.
  • Cần cài đặt lại thủ công cho các phiên bản mới.

10-2. Các lưu ý bảo mật

  • Sử dụng nguồn đáng tin cậy
  • Luôn tải xuống từ trang web chính thức hoặc kho lưu trữ Microsoft.
  • Tránh các PPA không chính thức hoặc gói bên thứ ba.
  • Lựa chọn phần mở rộng
  • Xác minh nhà xuất bản và đánh giá.
  • Tránh các phần mở rộng chưa được cập nhật trong thời gian dài.
  • Quản lý quyền
  • Quản lý nghiêm ngặt khóa và quyền cho Remote SSH và container.
  • Tránh lộ cổng không cần thiết và container root trong Docker.

10-3. Tần suất cập nhật khuyến nghị

  • Tập trung vào độ ổn định : Cập nhật mỗi vài tuần phù hợp với lịch trình Ubuntu LTS.
  • Tập trung vào tính năng : Kiểm tra cập nhật hàng tuần.
  • Người dùng Snap : Dựa vào cập nhật tự động, xem xét khôi phục bằng sudo snap revert code nếu có vấn đề.

11. Tóm tắt: Xây dựng môi trường Ubuntu × VS Code hoàn chỉnh và sử dụng nhanh chóng

Bài viết này đã bao quát các phương thức cài đặt, thiết lập ban đầu, môi trường ngôn ngữ, phát triển từ xa, khắc phục sự cố và bảo mật. Dưới đây là lộ trình ngắn gọn cho thiết lập nhanh.

11-1. Các bước thiết lập nhanh nhất

  1. Cài đặt
  • Chọn DEB chính thức → Tích hợp APT để có độ ổn định và cập nhật dễ dàng.
  • Sử dụng Snap cho các thử nghiệm nhanh, lưu ý các vấn đề IME tiềm ẩn.
  1. Cấu hình ban đầu

. Cài đặt Japanese Language Pack* . * Điều chỉnh phông chữ và giao diện. * Bật định dạng khi lưu và hiển thị số dòng.

  1. Tiện ích cần thiết
  • Python, C/C++, GitLens, Remote Development Pack, Prettier.
  • Bật đồng bộ cài đặt.
  1. Cài đặt môi trường ngôn ngữ
  • Python: môi trường ảo và công cụ lint/định dạng.
  • C/C++: trình biên dịch, trình gỡ lỗi, các tác vụ build và debug.
  1. Phát triển từ xa
  • Remote SSH cho phát triển dựa trên máy chủ.
  • Dev Containers để cô lập dự án.
  • GitHub Codespaces cho quy trình làm việc trên đám mây.
  1. Bảo mật và cập nhật
  • Chỉ sử dụng các nguồn chính thức.
  • Thực hiện cập nhật định kỳ qua APT hoặc Snap.

11-2. Cách sử dụng bài viết này

  • Người dùng Ubuntu mới có thể đạt được môi trường phát triển đầy đủ chức năng trong vòng một giờ bằng cách làm theo hướng dẫn này từng bước.
  • Người dùng chuyển sang từ các trình soạn thảo khác có thể cải thiện đáng kể hiệu suất bằng cách sử dụng các tiện ích và tính năng từ xa của VS Code.
  • Trong trường hợp gặp sự cố, Chương 9 cung cấp các giải pháp khôi phục nhanh.

Câu hỏi thường gặp

Q1. Tôi nên sử dụng phiên bản Snap hay APT?
A. Đối với độ ổn định lâu dài, phiên bản APT (qua DEB chính thức) được khuyến nghị. Snap có thể chấp nhận cho việc thử nghiệm ngắn hạn nhưng có thể khác nhau về hành vi IME và tốc độ khởi động.

Q2. Làm thế nào để bật bản địa hóa tiếng Nhật?
A. Cài đặt “Japanese Language Pack for Visual Studio Code” và chọn ja qua Configure Display Language, sau đó khởi động lại.

Q3. Nhập tiếng Nhật không hoạt động. Tôi nên làm gì?
A. Nếu đang sử dụng Snap, chuyển sang phiên bản DEB chính thức. Đồng thời kiểm tra cấu hình ibus hoặc fcitx.

Q4. Cần gì để bắt đầu phát triển Python?
A. Cài đặt Python, python3-venv, và pip, sau đó thêm tiện ích Python trong VS Code.

Q5. Việc build C/C++ thất bại.
A. Cài đặt build-essentialgdb, bật tiện ích C/C++, và cấu hình các tác vụ build.

Q6. Làm thế nào để sử dụng Remote SSH?
A. Cài đặt Remote Development Pack, cấu hình ~/.ssh/config, và kết nối qua command palette.

Q7. Dev Containers là gì?
A. Chúng cho phép sử dụng các container Docker làm môi trường phát triển cô lập, được định nghĩa bằng .devcontainer.

Q8. Tôi nên cập nhật bao lâu một lần?
A. Để duy trì ổn định, cập nhật mỗi vài tuần. Đối với tính năng mới, cập nhật hàng tuần. Snap sẽ tự động cập nhật.

侍エンジニア塾