Cách Kiểm Tra Địa Chỉ IP trên Ubuntu: Các Lệnh Thực Tiễn cho IPv4, IPv6 và Khắc Phục Sự Cố Mạng

1. Địa chỉ IP là gì?

Địa chỉ IP là một số duy nhất được sử dụng để xác định các thiết bị trên mạng. Nó rất cần thiết để gửi và nhận dữ liệu qua internet hoặc mạng cục bộ. Có hai loại địa chỉ IP chính: IPv4 và IPv6. IPv4 sử dụng định dạng địa chỉ 32-bit, chẳng hạn như “192.168.0.1,” trong khi IPv6 sử dụng định dạng địa chỉ 128-bit, chẳng hạn như “2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334.” IPv6 hỗ trợ không gian địa chỉ lớn hơn đáng kể, cho phép nhiều thiết bị kết nối với internet hơn.

2. Các lệnh cơ bản để kiểm tra địa chỉ IP trong Ubuntu

Ubuntu cung cấp các lệnh khác nhau để kiểm tra địa chỉ IP. Sử dụng các lệnh sau, bạn có thể dễ dàng xác định địa chỉ IP được gán cho hệ thống của mình.

2.1 Lệnh ip addr show

Lệnh ip addr show là một công cụ mạnh mẽ và được khuyến nghị trong các bản phân phối Linux hiện đại. Nó hiển thị cả địa chỉ IPv4 và IPv6 được gán cho các giao diện mạng.

Ví dụ sử dụng:

$ sudo ip addr show

Kết quả ví dụ:

2: ens33: <BROADCAST,MULTICAST,UP,LOWER_UP> mtu 1500 qdisc pfifo_fast state UP group default qlen 1000
    inet 192.168.1.10/24 brd 192.168.1.255 scope global dynamic ens33
       valid_lft 86381sec preferred_lft 86381sec
    inet6 fe80::250:56ff:fe9a:de91/64 scope link 
       valid_lft forever preferred_lft forever
  • Giá trị sau inet, chẳng hạn như “192.168.1.10/24,” đại diện cho địa chỉ IPv4. “/24” là ký hiệu CIDR, chỉ ra mặt nạ mạng (tương đương với 255.255.255.0). 24 bit đầu đại diện cho phần mạng, và 8 bit còn lại đại diện cho phần máy chủ.
  • Giá trị sau inet6 là địa chỉ IPv6—ví dụ, “fe80::250:56ff:fe9a:de91.”

Ghi chú bổ sung:

  • brd chỉ ra địa chỉ phát sóng.
  • scope chỉ định phạm vi địa chỉ: global cho truy cập toàn internet, và link cho địa chỉ cục bộ liên kết trong cùng phân đoạn mạng.

2.2 Lệnh hostname -I

Lệnh hostname -I hiển thị tất cả địa chỉ IP được gán cho hệ thống, được phân cách bằng khoảng trắng. Điều này hữu ích khi bạn chỉ cần địa chỉ IP mà không có chi tiết bổ sung.

Ví dụ sử dụng:

$ hostname -I

Kết quả ví dụ:

192.168.1.10 fe80::250:56ff:fe9a:de91
  • Giá trị đầu tiên là địa chỉ IPv4, và giá trị tiếp theo là địa chỉ IPv6. Lệnh này chỉ hiển thị địa chỉ IP được gán mà không có thông tin giao diện bổ sung.

Địa chỉ IP của giao diện mặc định:

  • Để hiển thị địa chỉ IP của giao diện mạng mặc định, chạy lệnh sau:
    $ ip route get 1.1.1.1
    

Lệnh này hiển thị thông tin tuyến đường đến địa chỉ được chỉ định và xác định giao diện mặc định.

2.3 Lệnh curl ifconfig.me

Lệnh curl ifconfig.me lấy địa chỉ IP công khai của bạn bằng cách truy cập một dịch vụ bên ngoài. Điều này hữu ích khi bạn cần biết hệ thống của bạn xuất hiện như thế nào trên internet. Tuy nhiên, lưu ý rằng phương pháp này giao tiếp với máy chủ bên ngoài, vì vậy hãy xem xét các hàm ý về quyền riêng tư.

Ví dụ sử dụng:

$ curl ifconfig.me

Kết quả ví dụ:

203.0.113.50

Đầu ra này hiển thị địa chỉ IP toàn cầu của bạn như được nhìn thấy từ internet.

Xem xét quyền riêng tư:

  • curl ifconfig.me gửi thông tin liên quan đến IP đến máy chủ bên ngoài. Nếu quyền riêng tư là mối quan tâm, hãy xem xét kiểm tra địa chỉ IP công khai của bạn qua cài đặt router hoặc phương pháp cục bộ khác.

Địa chỉ IP công khai so với riêng tư:

  • ip addr show thường hiển thị địa chỉ IP riêng tư được sử dụng trong mạng cục bộ. curl ifconfig.me tiết lộ địa chỉ IP công khai toàn cầu của bạn. Do NAT (Network Address Translation), địa chỉ IP nội bộ và ngoại bộ thường khác nhau. NAT cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công khai duy nhất trong khi truy cập internet.

3. Lệnh ifconfig đã bị loại bỏ và lựa chọn thay thế của nó

.

ifconfig từng là lệnh quản lý mạng tiêu chuẩn trên Linux nhưng hiện đã lỗi thời và không được cài đặt trên hầu hết các bản phân phối hiện đại. Lệnh mạnh hơn ip được khuyến nghị thay thế.

Cài đặt ifconfig:

$ sudo apt install net-tools

Ví dụ sử dụng:

$ sudo ifconfig

Kết quả mẫu:

inet 192.168.1.10  netmask 255.255.255.0  broadcast 192.168.1.255
  • Giá trị sau “inet”, chẳng hạn “192.168.1.10”, là địa chỉ IPv4.

Những hạn chế của ifconfig:

  • ifconfig có thể không hiển thị tất cả các giao diện, đặc biệt là các giao diện ảo, và có thể bỏ qua chi tiết IPv6. Lệnh ip cung cấp thông tin mạng toàn diện và hiện đại hơn.

4. Sử dụng các công cụ NetworkManager

4.1 Lệnh nmcli

nmcli là công cụ dòng lệnh để quản lý NetworkManager. Nó cho phép bạn xem thông tin chi tiết về các thiết bị mạng. Nếu nmcli chưa được cài đặt, hãy sử dụng lệnh sau:

Cài đặt:

$ sudo apt install network-manager

Ví dụ sử dụng:

$ nmcli device show

Kết quả mẫu:

IP4.ADDRESS[1]:                         192.168.1.10/24
  • Giá trị sau “IP4.ADDRESS[1]” cho biết địa chỉ IPv4.

Kiểm tra trạng thái NetworkManager:

  • Để xác nhận NetworkManager có đang chạy hay không, sử dụng:
    $ systemctl status NetworkManager
    

5. Kiểm tra địa chỉ IP trong các tình huống khác nhau

Việc kiểm tra địa chỉ IP là quan trọng cho nhiều nhiệm vụ mạng, bao gồm khắc phục sự cố, cấu hình máy chủ và chuẩn bị cho truy cập từ xa. Nắm biết nhiều lệnh giúp bạn chọn phương pháp phù hợp nhất tùy theo môi trường và ngữ cảnh.

Mẹo khắc phục sự cố:

  • Vấn đề mạng: Nếu địa chỉ IP không được gán đúng, bạn có thể không kết nối được với mạng. Dùng ip addr show để xác minh cấu hình và chắc chắn giao diện đúng đã có địa chỉ IP. Một số thay đổi cấu hình mạng có thể yêu cầu quyền sudo.
  • Truy cập từ xa: Khi cấu hình truy cập từ xa tới máy chủ, bạn cần biết địa chỉ IP công cộng chính xác. Dùng curl ifconfig.me để xác nhận địa chỉ IP toàn cầu và đảm bảo chuyển tiếp cổng trên router được cấu hình đúng.
  • Kiểm tra kết nối: Để xác minh kết nối mạng, dùng lệnh ping để kiểm tra giao tiếp với một máy chủ. Ví dụ, chạy ping google.com để kiểm tra truy cập internet. Ngoài ra, dùng traceroute để xác định đường đi và pinpoint nơi có độ trễ hoặc sự cố.
    $ ping google.com
    $ traceroute google.com
    
  • Kết quả ping hiển thị thời gian phản hồi và mất gói. Không có phản hồi có thể chỉ ra vấn đề kết nối.
  • traceroute hiển thị độ trễ ở mỗi hop, giúp bạn xác định nơi xảy ra độ trễ.

6. Tổng kết

Có nhiều cách để kiểm tra địa chỉ IP trên Ubuntu, và mỗi phương pháp đều có ưu điểm riêng. ip addr show cung cấp thông tin mạng chi tiết, trong khi hostname -I cho cách nhanh chóng lấy địa chỉ IP. curl ifconfig.me giúp xác định địa chỉ IP công cộng của bạn nhưng cần chú ý đến quyền riêng tư. Mặc dù ifconfig đã lỗi thời, nó vẫn có thể hữu ích trong một số tình huống cụ thể.

Bằng cách thành thạo các lệnh này, bạn có thể quản lý các nhiệm vụ mạng hiệu quả hơn trên Ubuntu. Hiểu các khái niệm địa chỉ IP và NAT (Network Address Translation) mang lại cái nhìn sâu hơn về cấu hình mạng và bảo mật. Tham khảo tài liệu chính thức và các nguồn học bổ sung để nâng cao kỹ năng quản trị mạng của bạn.

Tài nguyên tham khảo:

侍エンジニア塾