Bạn có cần phần mềm diệt virus trên Ubuntu không? Hướng dẫn toàn diện về bảo mật Linux và bảo vệ khỏi virus

.## 1. Giới thiệu

Ubuntu là một trong những bản phân phối Linux được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn thế giới. Nhờ độ ổn định cao và những ưu điểm của phần mềm mã nguồn mở, nó được sử dụng bởi một dải rộng người dùng — từ cá nhân đến doanh nghiệp và môi trường máy chủ. Tuy nhiên, nhiều người dùng Ubuntu vẫn tin rằng “Linux không thể bị virus”.

Bài viết này giải thích các rủi ro thực tế của virus trên Ubuntu và cung cấp thông tin cần thiết để thực hiện các biện pháp bảo mật thích hợp. Chúng tôi sẽ giới thiệu liệu phần mềm diệt virus có cần thiết hay không, các công cụ bảo mật được khuyến nghị, và cách giữ môi trường Ubuntu của bạn an toàn.

目次

Liệu Linux Thực Sự Không Bị Nhiễm Virus?

1.1. Tại Sao Linux Kháng Virus Hơn Windows

  • Quản Lý Quyền Truy Cập Chặt Chẽ Trong Linux, việc sửa đổi các tệp hệ thống quan trọng đòi hỏi root (quyền quản trị). Điều này giảm đáng kể nguy cơ phần mềm độc hại ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.
  • Hệ Thống Quản Lý Gói Trên Ubuntu, nên cài đặt phần mềm thông qua các kho chính thức (APT). Điều này ngăn phần mềm không được ủy quyền được cài đặt mà không có sự đồng ý của người dùng.
  • Ít Phần Mềm Độc Hại Nhắm Vào Linux Trên toàn cầu, Windows chiếm ưu thế về thị phần hệ điều hành. Khi kẻ tấn công nhắm vào các hệ thống có lượng người dùng lớn hơn, phần lớn malware được tạo ra cho Windows, khiến Linux trở thành mục tiêu ít phổ biến hơn.

Tại Sao Các Biện Pháp Chống Virus Vẫn Cần Thiết

Suy nghĩ rằng “Linux hoàn toàn an toàn” là nguy hiểm. Ngay cả trên Ubuntu, các rủi ro sau vẫn tồn tại:

  • Tấn Công Lừa Đảo (Phishing) Qua Trình Duyệt Web Các trang web độc hại truy cập qua Chrome hoặc Firefox trên Ubuntu có thể dẫn đến việc tải xuống phần mềm độc hại không mong muốn.
  • Kịch Bản Độc Hại và Malware Số lượng rootkitsransomware nhắm vào Linux đang tăng, đòi hỏi phải cẩn trọng—đặc biệt đối với các quản trị viên máy chủ.
  • Lây Lan Malware Sang Các Hệ Điều Hành Khác Ngay cả khi người dùng Ubuntu không bị ảnh hưởng, các tệp được chia sẻ với người dùng Windows có thể chứa malware. Ví dụ, một tệp nhận được trên Ubuntu có thể vô tình mang malware dành cho Windows và được chuyển tiếp cho người khác.

Về Bài Viết Này

Bài viết này giải thích bảo vệ virus trên Ubuntu theo cấu trúc sau:

  1. Tình trạng hiện tại của virus trên Ubuntu
  2. Liệu phần mềm diệt virus có cần thiết hay không
  3. Các công cụ diệt virus được khuyến nghị
  4. Các biện pháp bảo mật bổ sung ngoài diệt virus
  5. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
  6. Tổng kết

Chúng tôi sẽ làm rõ từng chủ đề một cách đơn giản và thực tiễn để giúp cải thiện bảo mật Ubuntu của bạn. Hãy đọc đến cuối bài.

2. Tình Trạng Hiện Tại Của Virus Trên Ubuntu

Ubuntu được đánh giá cao về độ bảo mật mạnh mẽ như một bản phân phối Linux. Tuy nhiên, cho rằng “Ubuntu không thể bị virus” là một hiểu lầm. Trong những năm gần đây, malware nhắm vào Linux đã tăng lên, và người dùng Ubuntu không còn miễn nhiễm.

2.1. Rủi Ro Nhiễm Virus Trong Linux

Ít Virus Hơn So Với Windows

Linux có tỷ lệ nhiễm virus thấp hơn so với Windows vì các lý do sau:

  • Thị Phần Khác Nhau
  • Windows chiếm hơn 70 % thị phần hệ điều hành desktop, trong khi Linux chỉ khoảng 2–3 %. Đối với kẻ tấn công, việc nhắm vào Windows mang lại lợi nhuận cao hơn nhiều.
  • Kiểm Soát Truy Cập Dựa Trên Quyền
  • Các tệp hệ thống không thể được sửa đổi nếu không có quyền root. Ngay cả khi malware xâm nhập, nó cũng không thể dễ dàng chiếm đoạt toàn bộ hệ thống.
  • Cấu Trúc Phân Phối Phần Mềm
  • Hầu hết các ứng dụng trên Ubuntu đến từ các kho chính thức, khiến việc phần mềm không được ủy quyền xâm nhập vào hệ thống trở nên khó khăn hơn.

2.2. Các Mối Đe Dọa Mới Nổi Lên Nhắm Vào Ubuntu

Thực tế là malware nhắm vào môi trường Linux — bao gồm Ubuntu — đang gia tăng. Các loại mối đe dọa sau đã được xác định trong những năm gần đây:

  • Ransomware Linux
  • Ransomware như RansomEXX ngày càng nhắm vào các hệ thống Linux. Các cuộc tấn công này thường tập trung vào máy chủ doanh nghiệp, mã hoá dữ liệu quan trọng và yêu cầu tiền chuộc để giải mã.
  • Trojan dựa trên Linux
  • Malware như Ebury xâm nhập hệ thống qua SSH và tạo các backdoor. Điều này gây rủi ro nghiêm trọng cho các quản trị viên máy chủ từ xa.
  • Rootkit
  • Rootkit.Linux.Snakso và các mối đe dọa tương tự có khả năng ẩn mình trong kernel Linux, cho phép truy cập trái phép. Vì chúng khó phát hiện, việc giám sát hành vi hệ thống là rất quan trọng.
  • Cryptojacking (Khai thác không được phép)
  • Kẻ tấn công lợi dụng các hệ thống Linux bị xâm phạm để thực hiện khai thác tiền điện tử không được phép. Các tiến trình cryptojacking đã trở thành mối đe dọa ngày càng tăng, đặc biệt trên các máy chủ công khai.

2.3. Các Vector Lây nhiễm và Yếu tố Rủi ro

Mặc dù Ubuntu ít bị nhiễm malware hơn so với các hệ điều hành khác, nhưng các vector tấn công sau vẫn tiềm ẩn rủi ro thực tế:

  • Tấn công Phishing qua Trình duyệt Web
  • Duyệt các trang web đáng ngờ trên Chrome hoặc Firefox có thể dẫn đến việc tải xuống malware không mong muốn. Người dùng Ubuntu cần luôn cảnh giác khi trực tuyến.
  • Tệp đính kèm Email và Liên kết Độc hại
  • Kẻ tấn công có thể phân phối các script độc hại qua tệp đính kèm email. Cần đặc biệt thận trọng với các script shell .sh và các tệp thực thi trong các archive .zip.
  • PPA và Kho phần mềm Bên thứ ba
  • Trong khi Ubuntu khuyến khích cài đặt phần mềm từ các kho chính thức, một số người dùng thêm PPA hoặc các kho bên thứ ba mà không xác minh. Những kho này có thể chứa các gói độc hại làm suy yếu hệ thống.
  • Thiết bị USB và Lưu trữ Ngoài
  • Các thiết bị ngoài như USB stick có thể mang malware, đặc biệt khi được chia sẻ giữa môi trường Windows, macOS và Ubuntu. Người dùng Ubuntu có thể vô tình lan truyền malware sang các nền tảng OS khác.

2.4. Các Xem xét Bảo mật Chính cho Người dùng Ubuntu

  • Chỉ Cài đặt Phần mềm từ Nguồn Đáng tin cậy
  • Sử dụng các kho chính thức của Ubuntu và cẩn thận khi thêm PPA.
  • Tránh Nhấp vào Các Liên kết hoặc Tệp đính kèm Email Ngẫu nhiên
  • Luôn xác minh người gửi và URL trước khi tương tác với nội dung email.
  • Cấu hình SSH An toàn
  • Vô hiệu hoá xác thực bằng mật khẩu và dựa vào xác thực bằng khóa công khai cho môi trường SSH bảo mật.
  • Thực hiện Cập nhật Hệ thống Định kỳ
  • Áp dụng các bản vá bảo mật và tránh để lại lỗ hổng chưa được khắc phục.
  • Chạy Quét Antivirus Định kỳ
  • Các công cụ như ClamAV hoặc Sophos có thể giúp phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn, ngay cả khi không có malware đang hoạt động.

2.5. Tóm tắt

Ubuntu có khả năng chống lại malware tốt hơn so với Windows, nhưng không phải không thể bị tấn công. Với sự gia tăng của malware nhắm vào Linux, việc cho rằng Ubuntu hoàn toàn miễn nhiễm có thể dẫn đến những sơ suất về bảo mật.

3. Bạn Có Cần Phần mềm Antivirus trên Ubuntu Không?

Các hệ điều hành dựa trên Linux, bao gồm Ubuntu, thường được cho là ít bị virus hơn so với Windows. Tuy nhiên, các cuộc tấn công nhắm vào Linux đã tăng lên, khiến việc cho rằng “Ubuntu không cần phần mềm antivirus” trở nên nguy hiểm.

Phần này sẽ khám phá liệu phần mềm antivirus có cần thiết cho người dùng Ubuntu hay không và xác định các loại môi trường mà giải pháp bảo mật nên được cân nhắc.

3.1. Cách Xác định Bạn Có Cần Antivirus Không

Không phải tất cả người dùng Ubuntu đều cần phần mềm antivirus. Nhu cầu phụ thuộc vào cách Ubuntu được sử dụng. Dưới đây là các kịch bản mà phần mềm antivirus được khuyến nghị, và các trường hợp có thể không cần thiết.

Các Trường hợp Nên Sử dụng Antivirus

1. Nếu Bạn Thường xuyên Chia sẻ Tệp với Windows hoặc macOS

  • Ubuntu bản thân có thể không bị ảnh hưởng bởi malware Windows, nhưng nó có thể vô tình trở thành phương tiện truyền tải, lan truyền nhiễm trùng sang các hệ thống khác.
  • Nếu bạn trao đổi USB drive hoặc tệp đính kèm email với người dùng Windows…

  • Virus có thể ảnh hưởng đến toàn bộ mạng trong môi trường tổ chức. Bảo vệ phần mềm diệt virus là cần thiết để giảm thiểu các rủi ro như vậy.

  • Đối với máy chủ web, máy chủ tệp và máy chủ thư , các giải pháp phần mềm diệt virus giúp ngăn chặn sự lan truyền phần mềm độc hại.

3. Nếu Truy Cập SSH Được Kích Hoạt Từ Các Mạng Bên Ngoài

  • Việc phơi bày SSH làm tăng khả năng bị tấn công brute-force và xâm nhập phần mềm độc hại.
  • Phần mềm độc hại backdoor dựa trên Linux đang trở nên phổ biến hơn, làm cho việc quét phát hiện xâm nhập trở thành một biện pháp phòng thủ mạnh mẽ.

4. Nếu Bạn Cài Đặt Phần Mềm Từ Các Nguồn Bên Thứ Ba Không Được Xác Minh

  • Phần mềm được lấy từ ngoài kho lưu trữ chính thức (như PPAs) có thể chứa mã độc hại.
  • Trong các sự cố trước đây, người dùng vô tình thêm PPAs bị xâm phạm, dẫn đến việc hệ thống bị chiếm quyền và truy cập trái phép.

5. Nếu Bạn Thường Xuyên Sử Dụng Wi-Fi Công Cộng

  • Môi trường Wi-Fi công cộng dễ bị tấn công sniffing mạng và tấn công man-in-the-middle.
  • Mặc dù các cơ chế bảo mật của Ubuntu rất mạnh mẽ, bảo vệ phần mềm diệt virus có thể giúp giảm thiểu rủi ro từ các tấn công dựa trên mạng.

Các Trường Hợp Không Cần Thiết Phải Sử Dụng Phần Mềm Diệt Virus

1. Nếu Bạn Hiếm Khi Sử Dụng Internet

  • Nếu máy tính ngoại tuyến và không trao đổi dữ liệu bên ngoài, rủi ro nhiễm phần mềm độc hại là cực kỳ thấp.

2. Nếu Bạn Chỉ Cài Đặt Phần Mềm Từ Các Kho Lưu Trữ Chính Thức

  • Nếu bạn chỉ dựa vào các kho lưu trữ chính thức của Ubuntu và tránh thêm PPAs đáng ngờ, rủi ro nhiễm bệnh sẽ trở nên tối thiểu.

3. Nếu Bạn Sử Dụng Ubuntu Độc Lập Mà Không Chia Sẻ Tệp Với Các Hệ Thống Khác

  • Nếu Ubuntu được sử dụng trong môi trường cô lập và không trao đổi tệp với Windows hoặc macOS, phần mềm diệt virus thường không cần thiết.

3.2. Các Biện Pháp Bảo Mật Ngoài Giải Pháp Phần Mềm Diệt Virus

Ngay cả khi không cài đặt phần mềm diệt virus, Ubuntu vẫn có thể giữ an toàn nếu các biện pháp bảo vệ hệ thống thiết yếu được cấu hình đúng cách.

Giữ Hệ Thống Của Bạn Được Cập Nhật

  • Các bản cập nhật định kỳ là một trong những bước quan trọng nhất để duy trì bảo mật Ubuntu.
    sudo apt update && sudo apt upgrade -y
    
  • Bản cập nhật kernel:
    sudo apt dist-upgrade -y
    

Kích Hoạt UFW (Tường Lửa Đơn Giản)

  • UFW giúp chặn truy cập mạng không cần thiết và ngăn chặn các kết nối trái phép.
    sudo ufw enable
    sudo ufw allow ssh
    sudo ufw status
    

Đóng Các Cổng Không Cần Thiết

  • Việc để các cổng không sử dụng mở sẽ làm hệ thống của bạn dễ bị tấn công tiềm ẩn.
    sudo ss -tulnp
    

Sử Dụng AppArmor

  • AppArmor , được bao gồm mặc định trong Ubuntu, cho phép quản trị viên hạn chế truy cập cấp ứng dụng và giới hạn thiệt hại tiềm ẩn.
    sudo aa-status
    

3.3. Tóm Tắt

Ubuntu thường có rủi ro nhiễm virus thấp hơn so với các hệ điều hành khác. Tuy nhiên, tùy thuộc vào cách thức và nơi sử dụng, phần mềm diệt virus vẫn có thể cần thiết—đặc biệt đối với những người chia sẻ tệp giữa các nền tảng hệ điều hành khác nhau hoặc quản lý môi trường máy chủ.

Trong nhiều trường hợp sử dụng cá nhân, phần mềm diệt virus có thể không cần thiết. Nhưng bằng cách giữ Ubuntu được cập nhật, kích hoạt tường lửa và cấu hình SSH cùng AppArmor an toàn, người dùng có thể duy trì môi trường an toàn mà không cần công cụ diệt virus bổ sung.

4. Phần Mềm Diệt Virus Được Khuyến Nghị Cho Ubuntu

Mặc dù Ubuntu không bị nhiễm virus thường xuyên như Windows, các giải pháp phần mềm diệt virus vẫn có thể cần thiết trong các tình huống như môi trường máy chủ, chia sẻ tệp giữa các hệ điều hành khác nhau và sử dụng mạng bên ngoài không đáng tin cậy. Dưới đây là các công cụ phần mềm diệt virus phổ biến nhất cho Ubuntu.

4.1. Phần Mềm Diệt Virus Có Sẵn Cho Ubuntu

Bảng dưới đây cung cấp cái nhìn tổng quan về phần mềm diệt virus tương thích với Ubuntu.

SoftwareFree / PaidGUI / CLIFeatures
ClamAVFreeCLILightweight, open-source virus scanner
ChkrootkitFreeCLISpecialized in detecting rootkits (a type of malware)

Lưu Ý: Nhiều chương trình phần mềm diệt virus từng có sẵn cho Linux đã ngừng hỗ trợ, làm cho ClamAV và Chkrootkit là một trong số ít giải pháp được duy trì tích cực.

4.2. ClamAV: Công Cụ Quét Virus Mã Nguồn Mở

.ClamAV là một trong những công cụ diệt virus được sử dụng rộng rãi nhất cho Ubuntu. Nó nhẹ, mã nguồn mở và phù hợp cho cả môi trường cá nhân và máy chủ.

Các tính năng chính của ClamAV

  • Hoàn toàn miễn phí và mã nguồn mở
  • Hoạt động qua dòng lệnh (CLI)
  • Hỗ trợ quét theo lịch trình
  • Có khả năng phát hiện phần mềm độc hại dựa trên Windows, ngăn ngừa ô nhiễm chéo nền tảng

Cách cài đặt ClamAV

Sử dụng các lệnh sau để cài đặt ClamAV trên Ubuntu:

sudo apt update
sudo apt install clamav clamav-daemon -y

Cập nhật định nghĩa virus

Để giữ cho các định nghĩa virus của ClamAV luôn cập nhật, chạy lệnh sau:

sudo freshclam

Chạy quét virus với ClamAV

Thực hiện quét thủ công bằng lệnh sau:

clamscan -r --remove /home/user

-r quét thư mục đệ quy, và --remove xóa các tệp bị nhiễm.

4.3. Chkrootkit: Công cụ phát hiện Rootkit

Chkrootkit tập trung đặc biệt vào việc phát hiện rootkit — một trong những loại mối đe dọa nguy hiểm nhất do khả năng ẩn sâu trong các thành phần hệ thống.

Các tính năng chính của Chkrootkit

  • Phát hiện rootkit chuyên biệt
  • Hoạt động qua dòng lệnh
  • Nhẹ và lý tưởng cho máy chủ

Cài đặt Chkrootkit

sudo apt install chkrootkit -y

Chạy quét Rootkit

sudo chkrootkit

4.4. Bạn nên chọn phần mềm diệt virus nào?

Chọn công cụ diệt virus dựa trên môi trường và cách sử dụng của bạn:

  • Nếu bạn muốn chức năng quét nhẹ, cơ bảnClamAV
  • Nếu bạn cần phát hiện rootkit chuyên biệtChkrootkit

4.5. Tóm tắt

Bằng cách giới thiệu phần mềm diệt virus phù hợp với trường hợp sử dụng của bạn, bạn có thể nâng cao đáng kể bảo mật cho môi trường Ubuntu của mình.

5. Các biện pháp bảo mật bổ sung ngoài bảo vệ bằng phần mềm diệt virus

Mặc dù cài đặt phần mềm diệt virus trên Ubuntu là có lợi, nhưng không đủ để bảo vệ hoàn toàn. Để ngăn chặn hiệu quả các nhiễm malware và truy cập trái phép, cần củng cố cấu hình bảo mật cơ bản của hệ điều hành.

Phần này giải thích các thực hành bảo mật quan trọng để tăng cường bảo vệ môi trường Ubuntu của bạn.

5.1. Cấu hình và quản lý tường lửa (UFW)

Tường lửa rất quan trọng để ngăn chặn truy cập trái phép từ bên ngoài. Ubuntu bao gồm UFW (Uncomplicated Firewall), một công cụ tường lửa đơn giản nhưng mạnh mẽ.

Kích hoạt và cấu hình UFW

Kích hoạt UFW để chặn các kết nối mạng không mong muốn. Sử dụng lệnh dưới đây để bật UFW:

sudo ufw enable

Kiểm tra cài đặt hiện tại:

sudo ufw status verbose

Cho phép các cổng cụ thể (ví dụ: cho phép SSH trên cổng 22):

sudo ufw allow ssh

Chặn tất cả các kết nối đến và chỉ cho phép những kết nối cần thiết:

sudo ufw default deny incoming
sudo ufw default allow outgoing

Cho phép SSH chỉ từ một địa chỉ IP cụ thể:

sudo ufw allow from 192.168.1.10 to any port 22

Tắt UFW:

sudo ufw disable

UFW đơn giản để sử dụng nhưng rất hiệu quả. Khuyến nghị bật nó theo mặc định.

5.2. Tăng cường bảo mật SSH

Khi quản lý hệ thống Ubuntu từ xa, SSH (Secure Shell) thường được sử dụng. Tuy nhiên, nếu để mặc định, SSH có thể dễ bị tấn công brute‑force. Các điều chỉnh sau là cần thiết:

Vô hiệu hoá xác thực bằng mật khẩu và sử dụng khóa SSH

Chỉnh sửa tệp cấu hình SSH:

sudo nano /etc/ssh/sshd_config

Sửa hoặc thêm dòng dưới đây để vô hiệu hoá xác thực bằng mật khẩu:

PasswordAuthentication no

Khởi động lại dịch vụ SSH:

sudo systemctl restart ssh

Điều này ngăn kẻ tấn công brute‑force mật khẩu SSH.

Bảo vệ SSH bằng Fail2Ban

Fail2Ban tự động phát hiện các nỗ lực đăng nhập brute‑force và chặn IP gây ra sau một số lần thất bại.

Cài đặt Fail2Ban:

sudo apt install fail2ban -y

Chỉnh sửa cấu hình Fail2Ban:

.“` sudo nano /etc/fail2ban/jail.local

Thêm cấu hình sau:
[sshd] enabled = true port = ssh maxretry = 5 bantime = 600

Khởi động lại Fail2Ban:

sudo systemctl restart fail2ban

Cấu hình này tự động chặn các nỗ lực truy cập SSH trái phép.



### 5.3. Sử dụng AppArmor



**AppArmor**, được bao gồm mặc định trong Ubuntu, hạn chế các hoạt động của ứng dụng để ngăn chặn hành vi trái phép. AppArmor rất hiệu quả cho **môi trường máy chủ hoặc các hệ thống yêu cầu kiểm soát truy cập chặt chẽ**.



#### Kiểm tra trạng thái AppArmor

sudo aa-status

#### Hạn chế quyền của ứng dụng



Ví dụ, để hạn chế Firefox:

sudo aa-enforce /etc/apparmor.d/usr.bin.firefox

AppArmor hạn chế đáng kể thiệt hại ngay cả khi phần mềm độc hại xâm nhập vào hệ thống.



### 5.4. Cập nhật hệ thống thường xuyên



Việc giữ Ubuntu luôn được cập nhật là nền tảng để duy trì bảo mật và khắc phục các lỗ hổng.



#### Cập nhật toàn hệ thống

sudo apt update && sudo apt upgrade -y

#### Cập nhật kernel

sudo apt dist-upgrade -y

#### Cấu hình cập nhật bảo mật tự động



Ubuntu hỗ trợ **unattended-upgrades** để tự động áp dụng các bản vá bảo mật.



1. Cài đặt gói:

sudo apt install unattended-upgrades -y

2. Kích hoạt cập nhật tự động:

sudo dpkg-reconfigure –priority=low unattended-upgrades

Điều này đảm bảo các bản cập nhật bảo mật quan trọng được áp dụng mà không cần can thiệp thủ công.



### 5.5. Danh sách kiểm tra bảo mật



**Sử dụng danh sách kiểm tra dưới đây để xác nhận cấu hình bảo mật Ubuntu của bạn đã được thực thi đúng cách:**



✅ **UFW (tường lửa) đã được bật chưa?**  
✅ **Xác thực mật khẩu SSH đã bị vô hiệu hoá, và xác thực bằng khóa SSH đã được áp dụng chưa?**  
✅ **Fail2Ban đã được cài đặt và cấu hình để chặn truy cập trái phép chưa?**  
✅ **Các bản cập nhật hệ thống có được áp dụng thường xuyên không?**  
✅ **Các cổng và dịch vụ không cần thiết đã được tắt chưa?**  
✅ **Không có PPA đáng ngờ nào được thêm vào?**  
✅ **Các biện pháp bảo mật trình duyệt như buộc HTTPS và NoScript đã được bật chưa?**



### 5.6. Tóm tắt



Để giữ Ubuntu an toàn, việc áp dụng **các cấu hình bảo mật cơ bản** cùng với phần mềm diệt virus là rất quan trọng. Những biện pháp này giảm đáng kể bề mặt tấn công và tăng cường khả năng phòng thủ của hệ thống.



## 6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)



Phần này trả lời các câu hỏi thường gặp về giải pháp diệt virus và thực hành bảo mật trên Ubuntu. Dù bạn là người mới bắt đầu hay người dùng nâng cao, những giải thích này sẽ giúp làm rõ các mối quan tâm tiềm năng.



### 6.1. Ubuntu có đi kèm phần mềm diệt virus mặc định không?



**Đáp:** Không. Ubuntu **không** bao gồm phần mềm diệt virus mặc định.  
Ubuntu được thiết kế với **quản lý đặc quyền chặt chẽ** và một **hệ sinh thái gói tin đáng tin cậy**, làm cho nó ít bị phần mềm độc hại tấn công hơn. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là nó hoàn toàn không có rủi ro, và việc cài đặt phần mềm diệt virus khi cần thiết được khuyến nghị.



### 6.2. Lợi ích của việc sử dụng phần mềm diệt virus trên Ubuntu là gì?



**Đáp:** Phần mềm diệt virus mang lại một số lợi ích trong môi trường Ubuntu:



1. **Phát hiện phần mềm độc hại Windows**


* Ngay cả khi Ubuntu bản thân không bị ảnh hưởng, nó vẫn có thể trở thành phương tiện truyền tải phần mềm độc hại Windows.  
* Điều này đặc biệt quan trọng khi chia sẻ tệp qua USB, email, hoặc máy chủ tệp.



2. **Cải thiện bảo mật máy chủ**


* Các máy chủ web, máy chủ thư và máy chủ tệp có thể ngăn chặn việc phân phối phần mềm độc hại bằng cách thực hiện quét định kỳ.



3. **Mang lại sự yên tâm thông qua các quét định kỳ**


* Phần mềm độc hại Linux vẫn ít phổ biến hơn, nhưng không phải không tồn tại. Quét định kỳ giảm nguy cơ các mối đe dọa không được phát hiện.



### 6.3. Có phần mềm diệt virus miễn phí cho Ubuntu không?



**Đáp:** Có. Các công cụ diệt virus miễn phí được sử dụng rộng rãi nhất là:



* **ClamAV** : Trình quét phần mềm độc hại nhẹ, mã nguồn mở (dựa trên CLI)  
* **Chkrootkit** : Chuyên phát hiện rootkit



Hãy chọn phần mềm dựa trên yêu cầu sử dụng của bạn.



### 6.4. Cấu hình tường lửa trên Ubuntu có dễ dàng cho người mới bắt đầu không?

.**A:** Có. Ubuntu cung cấp **UFW (Uncomplicated Firewall)**, giúp đơn giản hoá việc cấu hình tường lửa.

Các lệnh cơ bản:

sudo ufw enable # Enable the firewall sudo ufw allow ssh # Allow SSH access sudo ufw status verbose # Check current firewall rules

Bạn cũng có thể sử dụng **GUFW** (Graphical UFW) để cấu hình qua giao diện đồ họa:

sudo apt install gufw -y


gufw

GUFW cho phép cấu hình các quy tắc tường lửa bằng các thao tác chuột đơn giản, rất thân thiện với người mới bắt đầu.

### 6.5. Cập nhật định nghĩa virus thường xuyên như thế nào?

**A:** Định nghĩa virus nên được cập nhật **càng thường xuyên càng tốt**.

* **Đối với ClamAV**

sudo freshclam # Update virus definitions

Bạn có thể tự động hoá các cập nhật này bằng **cron** để đảm bảo bảo vệ liên tục.

### 6.6. Ubuntu có an toàn hơn Windows không?

**A:** Nói chung, có. Ubuntu, giống như hầu hết các hệ thống Linux, cung cấp các cơ chế bảo mật mạnh hơn so với Windows. Các lý do bao gồm:

✅ **Ít biến thể phần mềm độc hại nhắm vào Linux**  
Windows có hàng triệu mẫu phần mềm độc hại, trong khi các biến thể Linux tương đối ít.  
✅ **Kiểm soát quyền hạn nghiêm ngặt**  
Các tệp hệ thống không thể được sửa đổi nếu không có quyền `root`.  
✅ **Mô hình cài đặt gói tin đáng tin cậy**  
Các kho lưu trữ chính thức giảm khả năng cài đặt ứng dụng độc hại.  
✅ **Tường lửa đơn giản, hiệu quả (UFW) được bật mặc định**

Tuy nhiên, cho rằng “Ubuntu luôn an toàn” là nguy hiểm. Phần mềm độc hại nhắm vào Linux đang gia tăng, và người dùng bỏ qua các thực hành bảo mật cơ bản vẫn có thể bị đe dọa.

### 6.7. Tóm tắt các Câu hỏi Thường gặp

Dưới đây là những điểm quan trọng về phần mềm diệt virus và bảo mật trên Ubuntu:

* **Ubuntu không đi kèm phần mềm diệt virus mặc định, nhưng có thể cài thêm nếu cần**
* **ClamAV và Chkrootkit là các lựa chọn miễn phí để quét phần mềm độc hại và rootkit**
* **Cấu hình tường lửa với UFW đơn giản và thiết yếu cho bảo mật**
* **Ubuntu nói chung an toàn hơn Windows nhưng vẫn cần thực hành bảo mật đúng cách**
* **Việc cập nhật hệ thống và định nghĩa virus là rất quan trọng**

## 7. Tóm tắt

Bài viết này giải thích tầm quan trọng của việc bảo vệ virus trên Ubuntu và đề ra các chiến lược nâng cao bảo mật hiệu quả. Nhận định sai lầm phổ biến rằng **“Linux an toàn mặc định”** có thể dẫn đến rủi ro nghiêm trọng nếu không được kiểm soát. Hiểu rõ thực tế các mối đe dọa Linux hiện đại giúp người dùng xây dựng môi trường Ubuntu an toàn.

### 7.1. Các điểm chính của bảo vệ virus trên Ubuntu

Ubuntu có nguy cơ nhiễm phần mềm độc hại thấp hơn so với Windows, nhưng không hoàn toàn miễn nhiễm. Phần mềm diệt virus được khuyến nghị trong các trường hợp sau:

✅ **Thường xuyên chia sẻ tệp với người dùng Windows hoặc macOS**  
Ubuntu có thể vô tình truyền phần mềm độc hại Windows ngay cả khi bản thân không bị ảnh hưởng.  
✅ **Quản lý máy chủ (máy chủ web, máy chủ tệp, truy cập SSH)**  
Môi trường máy chủ có nguy cơ tiếp xúc với các cuộc tấn công bên ngoài cao hơn; công cụ diệt virus và cấu hình tường lửa là cần thiết.  
✅ **Cài đặt phần mềm từ các PPA không xác thực hoặc kho lưu trữ bên thứ ba**  
Các nguồn ngoài kho lưu trữ chính thức có thể mang lại phần mềm độc hại.  
✅ **Sử dụng mạng Wi‑Fi công cộng**  
Các cuộc tấn công dựa trên mạng có khả năng xảy ra cao hơn trong môi trường truy cập chung.

**Các trường hợp không cần phần mềm diệt virus:**  
❌ **Ubuntu được sử dụng độc lập mà không có trao đổi tệp bên ngoài**  
❌ **Chỉ sử dụng các kho lưu trữ chính thức, không có PPA bên thứ ba**

### 7.2. Công cụ diệt virus được đề xuất

Các công cụ sau đây hiệu quả dựa trên cách sử dụng:

SoftwareFree / PaidGUI / CLIFeatures
ClamAVFreeCLIBasic scanning and Windows malware detection
ChkrootkitFreeCLISpecialized rootkit detection
### 7.3. Các biện pháp bảo mật ngoài diệt virus Tăng cường bảo mật Ubuntu bằng cách áp dụng các thực hành sau: ✅ **Kích hoạt tường lửa (UFW)**

sudo ufw enable

✅ **Cải thiện bảo mật SSH**

* Vô hiệu hoá xác thực bằng mật khẩu và bật khóa SSH

sudo nano /etc/ssh/sshd_config


PasswordAuthentication no

* Cài đặt và cấu hình Fail2Ban

sudo apt install fail2ban -y

✅ **Sử dụng AppArmor**

sudo aa-status

✅ **Thực hiện cập nhật hệ thống định kỳ**

sudo apt update && sudo apt upgrade -y

✅ **Vô hiệu hóa các cổng và dịch vụ không cần thiết**

sudo ss -tulnp “`

7.4. Danh sách kiểm tra bảo mật Ubuntu

Sử dụng danh sách kiểm tra này để đảm bảo hệ thống Ubuntu của bạn được bảo mật:

Phần mềm diệt virus (ClamAV) đã được cài đặt chưa?
UFW đã được kích hoạt chưa?
Xác thực mật khẩu SSH đã bị vô hiệu hóa chưa?
Fail2Ban có đang bảo vệ chống lại các cuộc tấn công brute-force không?
Cập nhật hệ thống có được áp dụng định kỳ không?
Các cổng và dịch vụ không sử dụng có bị đóng không?
Không thêm PPA đáng ngờ nào?
Cài đặt bảo mật trình duyệt đã được áp dụng (chỉ HTTPS, NoScript)?

7.5. Lời khuyên cuối cùng

Ubuntu vốn dĩ an toàn hơn so với nhiều hệ điều hành khác, nhưng bỏ qua các biện pháp bảo mật không làm giảm rủi ro xuống zero.
Người dùng hoạt động trong môi trường mạng hoặc đa hệ điều hành phải áp dụng phần mềm diệt virus và cấu hình tường lửa và SSH đúng cách.

🏁 Cho sử dụng cá nhân: áp dụng ít nhất cập nhật hệ thốngcấu hình tường lửa
🏁 Cho môi trường máy chủ: tăng cường bảo mật SSH và sử dụng Fail2Ban ngoài các công cụ diệt virus
🏁 Để ngăn chặn lây nhiễm đa nền tảng: thực hiện quét virus và tránh phân phối các tệp không an toàn

Bằng cách hiểu rõ điểm mạnh của Ubuntu và áp dụng các chiến lược bảo vệ phù hợp, bạn có thể vận hành hệ thống của mình với sự tự tin và yên tâm.