- 1 1. “Mount” trong Ubuntu là gì?
- 2 2. [Thủ công] Cách mount cơ bản trong Ubuntu
- 3 3. [Tự động] Cách thiết lập mount khi khởi động (fstab)
- 4 4. Cách mount USB hoặc HDD gắn ngoài
- 5 5. Cách mount ổ mạng (NAS)
- 6 6. Các lỗi phổ biến và cách xử lý sự cố khi mount
- 7 7. Tổng hợp lệnh mount phổ biến trên Ubuntu
- 8 8. FAQ: Các câu hỏi thường gặp về mount trong Ubuntu
- 8.1 Q1. Tại sao USB không tự động mount trên Ubuntu?
- 8.2 Q2. Sau khi chỉnh fstab, Ubuntu không khởi động được. Làm sao?
- 8.3 Q3. Làm sao mount chia sẻ Windows (SMB) tự động mà không phải mount thủ công mỗi lần?
- 8.4 Q4. Có thể mount mà không phải nhập password mỗi lần không?
- 8.5 Q5. Làm sao xem danh sách tất cả thiết bị đang mount?
- 8.6 Q6. Sau khi chạy umount vẫn báo “target is busy”?
- 9 9. Tổng kết
1. “Mount” trong Ubuntu là gì?
Ý nghĩa và vai trò của Mount
Trong Linux hoặc Ubuntu, “mount” là thao tác kết nối thiết bị lưu trữ vào hệ thống tệp (file system).
Ví dụ, khi bạn cắm USB hoặc ổ cứng gắn ngoài vào PC, nếu chỉ cắm mà không “mount”, bạn sẽ không thể xem nội dung bên trong. Ubuntu sẽ hiển thị nội dung các thiết bị lưu trữ này tại các vị trí nhất định (mount point) như “/media” hoặc “/mnt” thông qua quá trình gọi là “mount”.
Hình dung đơn giản, việc “mount” giống như gắn một “bộ phận” lưu trữ vào “thân máy” Ubuntu để có thể sử dụng được dữ liệu bên trong.
Mount không chỉ áp dụng cho các thiết bị rời như USB mà còn cho các phân vùng HDD gắn trong, thư mục chia sẻ trên mạng, và nhiều loại lưu trữ khác.
Quan hệ giữa hệ thống tệp và thiết bị
Trên Linux (bao gồm cả Ubuntu), mọi file và thư mục đều nằm trong một cấu trúc phân cấp bắt đầu từ “root directory” (/).
Trong cấu trúc này, bạn sẽ tạo các thư mục trống gọi là “mount point” để gắn kết các thiết bị lưu trữ vào, giúp thiết bị được sử dụng như đã tồn tại sẵn trong hệ thống.
Ví dụ, nếu bạn mount USB vào “/media/usb”, toàn bộ dữ liệu bên trong sẽ được hiển thị dưới “/media/usb” và bạn có thể thao tác sao chép, chỉnh sửa như bình thường.
Điều quan trọng là, nếu thiết bị chưa được mount, Ubuntu không thể nhận diện và sử dụng thiết bị đó.
Ngay cả khi hệ thống đã nhận ra thiết bị, nếu chưa mount thì không thể đọc/ghi file.
Sự khác biệt giữa Ubuntu và các OS khác (Windows/Mac)
Trên Windows, khi cắm USB vào thường sẽ tự động nhận diện thành ổ D hoặc E, nhưng trên Ubuntu, việc tự động mount phụ thuộc vào cài đặt.
Nếu dùng môi trường giao diện đồ họa (GUI), hầu hết các thiết bị sẽ tự động mount, nhưng với server hoặc thao tác qua terminal thì thường phải mount thủ công.
Ngoài ra, trên Windows người dùng ít phải quan tâm đến loại hệ thống tệp (NTFS, FAT32…), còn trên Ubuntu tuỳ loại hệ thống tệp mà tuỳ chọn mount và khả năng hỗ trợ sẽ khác nhau, nên cần chú ý hơn.
Ví dụ, để sử dụng lưu trữ NTFS, bạn cần cài gói ntfs-3g
.
Như vậy, “mount” trong Ubuntu không chỉ là thao tác kết nối đơn thuần mà là quy trình quan trọng để tích hợp thiết bị vào hệ thống tệp.
Các phần tiếp theo sẽ giải thích chi tiết về các phương pháp mount và ví dụ cấu hình cụ thể.
2. [Thủ công] Cách mount cơ bản trong Ubuntu
Cú pháp cơ bản và cách dùng lệnh mount
Để mount thiết bị lưu trữ thủ công trên Ubuntu, bạn dùng lệnh mount
.
Cú pháp của lệnh đơn giản nhưng rất mạnh mẽ và linh hoạt.
sudo mount [tuỳ chọn] đường-dẫn-thiết-bị mount-point
Ví dụ, để mount USB (/dev/sdb1
) vào thư mục “/mnt/usb”:
sudo mount /dev/sdb1 /mnt/usb
Sau khi chạy lệnh này, nội dung trong USB sẽ xuất hiện trong thư mục “/mnt/usb” và bạn có thể đọc/ghi file như bình thường.
Lưu ý, thao tác mount cần quyền root, nên phải thêm sudo
khi thực hiện.
Tạo và quản lý mount point
Mount point là “thư mục trống” để hiển thị nội dung của thiết bị khi mount vào.
Cần tạo sẵn thư mục này trước:
sudo mkdir -p /mnt/usb
Tham số -p
sẽ tự động tạo thư mục cha nếu chưa tồn tại.
Thông thường, dùng “/mnt” hoặc “/media” cho mount tạm thời, nhưng bạn cũng có thể chỉ định thư mục bất kỳ.
Sau khi mount xong, thư mục mount point sẽ hiển thị file trong thiết bị; sau khi unmount (umount), nó sẽ trở về trạng thái trống.
Cách kiểm tra tên thiết bị và UUID
Để mount, bạn cần biết tên thiết bị (ví dụ: /dev/sdb1).
Có thể kiểm tra bằng lệnh sau:
lsblk
Lệnh lsblk
sẽ hiển thị danh sách các thiết bị lưu trữ (HDD, SSD, USB…).
Bạn cũng có thể xem trạng thái mount và dung lượng thiết bị rất tiện lợi.
Để kiểm tra UUID (mã nhận diện duy nhất của thiết bị), dùng:
sudo blkid
Lệnh này sẽ cho biết UUID và loại hệ thống tệp (ext4, ntfs, fat32…). UUID rất quan trọng khi cài đặt tự động mount (fstab).
Thao tác unmount (umount)
Để tháo thiết bị đã mount, dùng lệnh umount
.
Ví dụ, tháo USB mount tại “/mnt/usb”:
sudo umount /mnt/usb
Hoặc chỉ định theo tên thiết bị:
sudo umount /dev/sdb1
Nếu tháo thiết bị mà chưa unmount, có thể gây hỏng dữ liệu. Hãy luôn chạy umount để tháo thiết bị an toàn.
3. [Tự động] Cách thiết lập mount khi khởi động (fstab)
/etc/fstab là gì? Vai trò và cơ chế
Nếu muốn thiết bị tự động mount khi Ubuntu khởi động, sử dụng file /etc/fstab
.
Đây là file cấu hình mount được đọc khi hệ thống khởi động, giúp tự động mount các thiết bị theo nội dung đã thiết lập.
Ví dụ, nếu bạn thấy phiền khi phải mount thủ công USB hoặc phân vùng mỗi lần khởi động, chỉ cần thiết lập trong fstab
để mọi thứ được tự động xử lý.
Tuy nhiên, nếu ghi sai cấu hình có thể làm hệ thống không khởi động được, hãy thật cẩn thận trước khi thay đổi fstab.
Cách thiết lập bằng UUID và lý do nên dùng
Bạn có thể chỉ định thiết bị bằng “tên thiết bị (/dev/sdb1 …)” trong fstab, nhưng nên dùng UUID (Unique Universal Identifier).
Vì tên thiết bị có thể thay đổi khi đổi cổng USB, còn UUID thì cố định.
Đầu tiên, kiểm tra UUID:
sudo blkid
Ví dụ đầu ra:
/dev/sdb1: UUID="1234-ABCD" TYPE="vfat"
Dựa vào đó, ghi dòng sau vào fstab:
UUID=1234-ABCD /mnt/usb vfat defaults 0 0
Ý nghĩa từng thành phần:
Hạng mục | Ý nghĩa |
---|---|
UUID=〜 | Mã nhận diện duy nhất của thiết bị |
/mnt/usb | Mount point |
vfat | Loại file system (ví dụ: FAT) |
defaults | Tùy chọn mount mặc định |
0 0 | Backup/check |
Lưu ý khi ghi fstab và mẹo tránh lỗi
Nếu ghi sai fstab, Ubuntu có thể lỗi khi khởi động.
Để chỉnh sửa an toàn, chú ý những điểm sau:
- Luôn backup trước khi sửa: Dùng
sudo cp /etc/fstab /etc/fstab.bak
để lưu bản sao. - Kiểm tra mount point đã tồn tại: Nếu chưa có thư mục, hãy tạo bằng
sudo mkdir -p /mnt/usb
. - Kiểm tra bằng mount -a: Sau khi sửa fstab, kiểm tra cấu hình có lỗi không bằng lệnh sau:
sudo mount -a
Nếu không có lỗi, cấu hình của bạn đã ổn.
Backup và khôi phục: Điều cần làm trước khi chỉnh fstab
Nếu vì lỗi ghi fstab mà hệ thống không khởi động được, bạn cần vào chế độ recovery để chỉnh lại.
Do đó, việc backup và kiểm tra kỹ càng trước khi sửa là rất quan trọng.
Ngoài ra, dùng nano
làm trình soạn thảo sẽ dễ thao tác cho người mới:
sudo nano /etc/fstab
Lưu bằng Ctrl + O
, thoát bằng Ctrl + X
.
4. Cách mount USB hoặc HDD gắn ngoài
Sự khác biệt giữa FAT32, exFAT, NTFS và cách xử lý
Khi mount USB hoặc HDD ngoài lên Ubuntu, điều quan trọng là kiểm tra loại hệ thống tệp.
Ba loại phổ biến nhất là:
File system | Đặc điểm | Hỗ trợ trên Ubuntu |
---|---|---|
FAT32 | Đọc được hầu hết các OS | Hỗ trợ mặc định |
exFAT | Hỗ trợ file lớn, tương thích cao | Ubuntu 20.04+ hỗ trợ mặc định, bản cũ cần exfat-fuse |
NTFS | Mặc định trên Windows | Đọc được mặc định, ghi thì cần cài ntfs-3g |
Để mount hoàn toàn USB NTFS, cài ntfs-3g
:
sudo apt update
sudo apt install ntfs-3g
Kiểm tra thiết bị và thao tác mount thủ công
Sau khi kết nối USB, dùng lệnh sau để kiểm tra tên thiết bị:
lsblk
Ví dụ:
sdb 8:16 1 16G 0 disk
└─sdb1 8:17 1 16G 0 part /mnt/usb
Trong trường hợp này, /dev/sdb1
là phân vùng cần mount.
Tạo mount point:
sudo mkdir -p /mnt/usb
Sau đó mount:
sudo mount /dev/sdb1 /mnt/usb
Nội dung file sẽ xuất hiện dưới thư mục /mnt/usb
.
Cách xử lý khi không tự động mount
Trên Ubuntu desktop (như GNOME), thiết bị thường được tự động mount, nhưng server hoặc một số cài đặt khác có thể không tự động.
Hãy thử các cách sau:
- Kết nối lại qua file manager (với môi trường desktop)
- Dùng lệnh
udisksctl
để mount:
udisksctl mount -b /dev/sdb1
- Kiểm tra nhật ký nhận diện bằng lệnh
dmesg
:
dmesg | tail
Nếu không có dòng như “new USB device”, có thể cáp hoặc cổng USB bị lỗi.
Tháo thiết bị an toàn (umount)
Nếu rút USB khi còn đang mount, dữ liệu có thể bị lỗi. Hãy luôn umount trước khi rút:
sudo umount /mnt/usb
Hoặc chỉ định theo tên thiết bị:
sudo umount /dev/sdb1
Khi tháo thành công, thư mục mount point sẽ không còn dữ liệu của thiết bị và bạn có thể rút USB an toàn.

5. Cách mount ổ mạng (NAS)
Cách mount chia sẻ Windows (SMB/CIFS)
Trên Ubuntu, bạn có thể mount thư mục chia sẻ (giao thức SMB/CIFS) trên Windows hoặc NAS để sử dụng như một thư mục cục bộ.
Đầu tiên, hãy cài đặt gói cần thiết:
sudo apt update
sudo apt install cifs-utils
Tiếp theo, tạo mount point:
sudo mkdir -p /mnt/share
Sau đó, chạy lệnh mount chia sẻ:
sudo mount -t cifs //192.168.1.100/share /mnt/share -o username=tên-người-dùng,password=mật-khẩu,iocharset=utf8
Điểm cần lưu ý:
//192.168.1.100/share
: Địa chỉ IP và tên thư mục chia sẻ/mnt/share
: Mount point trên máy của bạn-o
: Các tùy chọn như tên người dùng, mật khẩu, mã hóa ký tựiocharset=utf8
: Rất quan trọng để tránh lỗi ký tự tiếng Nhật hoặc ký tự Unicode
※ Nếu không muốn ghi mật khẩu trực tiếp trên dòng lệnh, hãy tham khảo mục “Quản lý thông tin xác thực an toàn” bên dưới.
Cách cấu hình và mount chia sẻ NFS
NFS (Network File System) là giao thức chia sẻ file phù hợp với các hệ thống Linux.
Đầu tiên, cài gói cần thiết cho phía client:
sudo apt install nfs-common
Tạo mount point:
sudo mkdir -p /mnt/nfs
Mount thư mục chia sẻ NFS:
sudo mount -t nfs 192.168.1.200:/export/share /mnt/nfs
Tùy cấu hình, thay đổi đường dẫn phù hợp.
Nếu muốn tự động mount khi khởi động, hãy thêm dòng sau vào /etc/fstab
:
192.168.1.200:/export/share /mnt/nfs nfs defaults 0 0
Cách quản lý thông tin xác thực (username/password) an toàn
Khi mount SMB, không nên để mật khẩu trên dòng lệnh. Nên tạo file lưu thông tin xác thực để bảo mật tốt hơn.
- Tạo file (ví dụ:
/etc/samba/credentials
):
sudo nano /etc/samba/credentials
Nội dung:
username=your_username
password=your_password
- Giới hạn quyền truy cập file:
sudo chmod 600 /etc/samba/credentials
- Ghi vào fstab như sau:
//192.168.1.100/share /mnt/share cifs credentials=/etc/samba/credentials,iocharset=utf8 0 0
Như vậy, khi mount tự động, mật khẩu sẽ không bị lộ.
Cách chống lỗi font tiếng Nhật (hoặc Unicode) khi mount SMB
Nếu tên file tiếng Nhật hoặc Unicode bị lỗi như “????.txt” khi mount SMB, cần chỉ định bảng mã ký tự phù hợp.
Như đã đề cập, hãy dùng tùy chọn sau khi mount:
iocharset=utf8
Ngoài ra, nếu Ubuntu chưa thiết lập locale tiếng Nhật hoặc UTF-8, cũng dễ xảy ra lỗi. Kiểm tra và thiết lập locale bằng:
locale
Nếu chưa có ja_JP.UTF-8
hoặc en_US.UTF-8
, hãy cài thêm:
sudo apt install language-pack-ja
sudo update-locale LANG=ja_JP.UTF-8
Sau khi thiết lập xong, cần logout hoặc restart để áp dụng.
6. Các lỗi phổ biến và cách xử lý sự cố khi mount
Trường hợp hiện “Thiết bị đang được sử dụng (target is busy)”
Nội dung lỗi:
umount: /mnt/usb: target is busy.
Lỗi này xuất hiện khi thiết bị đang được một tiến trình nào đó sử dụng (ví dụ, bạn đang mở thư mục hoặc file trong thiết bị đó).
Nguyên nhân chính:
- Đang
cd
vào thư mục đó ở terminal khác - Đang mở file qua giao diện đồ họa (GUI)
- Có tiến trình nền sử dụng file
Cách xử lý:
- Kiểm tra tiến trình sử dụng thiết bị:
lsof /mnt/usb
- Dừng tiến trình đó hoặc đóng các file đang mở
- Nếu vẫn không tháo được, hãy dùng
fuser
để dừng cưỡng bức:
sudo fuser -km /mnt/usb
Lệnh này sẽ dừng toàn bộ tiến trình đang dùng thư mục đó (nên cân nhắc trước khi dùng).
Cách xử lý lỗi “Permission denied”
Nội dung lỗi:
mount: /mnt/share: permission denied.
Lỗi này xảy ra khi không đủ quyền truy cập thư mục hoặc thiết bị cần mount.
Cách xử lý:
- Kiểm tra đã thêm
sudo
khi mount chưa:
sudo mount /dev/sdb1 /mnt/usb
- Nếu cần, thay đổi quyền sở hữu mount point:
sudo chown $USER:$USER /mnt/usb
- Nếu là SMB, kiểm tra thông tin xác thực và quyền truy cập trên máy chủ chia sẻ
Kiểm tra khi tự động mount không hoạt động
Khi đã thiết lập fstab
mà thiết bị không tự động mount, hãy kiểm tra các điểm sau:
Các điểm cần kiểm tra:
- Lỗi cú pháp fstab (khoảng trắng, loại file system, thứ tự…)
- UUID có đúng không (kiểm tra bằng
sudo blkid
) - Mount point đã tồn tại chưa (tạo trước bằng mkdir)
- Ổ mạng (SMB/NFS) có sẵn khi khởi động không
Cách debug:
sudo mount -a
Nếu có lỗi sẽ báo ngay, dựa vào đó để sửa fstab.
Cách xem log bằng dmesg/journalctl khi gặp lỗi mount
Nếu mount thất bại, thông tin chi tiết sẽ được ghi vào kernel log hoặc system log.
dmesg | tail -n 20
Muốn xem log chi tiết hơn:
journalctl -xe
Dựa vào các log này, bạn có thể xác định lỗi phần cứng hoặc thông số mount không đúng.
Các lỗi mount phổ biến khác
Triệu chứng | Nguyên nhân | Cách xử lý |
---|---|---|
mount: unknown filesystem type ‘exfat’ | Chưa hỗ trợ exFAT | sudo apt install exfat-fuse exfat-utils |
I/O error khi mount SMB | Sai version SMB | Thêm vers=1.0 hoặc vers=3.0 vào tùy chọn mount |
Tên file bị lỗi (thành ???? v.v.) | Vấn đề về locale/charset | Thêm iocharset=utf8 hoặc kiểm tra lại locale |
7. Tổng hợp lệnh mount phổ biến trên Ubuntu
■ Kiểm tra thiết bị
lsblk
Hiển thị cấu trúc ổ lưu trữ và phân vùng đang kết nối.
lsblk
Ví dụ:
NAME MAJ:MIN RM SIZE RO TYPE MOUNTPOINT
sdb 8:16 1 16G 0 disk
└─sdb1 8:17 1 16G 0 part /mnt/usb
blkid
Xem UUID và loại file system.
sudo blkid
■ Mount và unmount
mount
Lệnh mount cơ bản:
sudo mount /dev/sdb1 /mnt/usb
Có thể chỉ định loại file system và option:
sudo mount -t vfat -o uid=1000,gid=1000 /dev/sdb1 /mnt/usb
umount
Tháo (unmount) thiết bị:
sudo umount /mnt/usb
Hoặc chỉ định theo thiết bị:
sudo umount /dev/sdb1
■ Mount tự động
/etc/fstab
File cấu hình mount tự động khi khởi động. Chỉnh sửa trực tiếp:
sudo nano /etc/fstab
Ví dụ ghi:
UUID=1234-ABCD /mnt/usb vfat defaults 0 0
mount -a
Kiểm tra lại tất cả các mount trong fstab:
sudo mount -a
Nếu báo lỗi, hãy kiểm tra lại cấu hình.
■ Hỗ trợ xử lý sự cố
dmesg
Xem log kernel khi gặp lỗi mount:
dmesg | tail -n 20
journalctl
Xem log hệ thống chi tiết:
journalctl -xe
lsof
Kiểm tra tiến trình đang sử dụng mount point:
lsof /mnt/usb
fuser
Dừng cưỡng bức tiến trình (cần thận trọng khi dùng):
sudo fuser -km /mnt/usb
■ Liên quan đến chia sẻ mạng
cifs-utils
Cần thiết khi mount SMB/CIFS:
sudo apt install cifs-utils
nfs-common
Cần thiết khi mount NFS:
sudo apt install nfs-common
udisksctl
Hữu ích khi muốn mount USB ở môi trường không có GUI:
udisksctl mount -b /dev/sdb1
udisksctl unmount -b /dev/sdb1
8. FAQ: Các câu hỏi thường gặp về mount trong Ubuntu
Q1. Tại sao USB không tự động mount trên Ubuntu?
Đáp: Với môi trường desktop (GNOME, KDE…), USB thường tự động mount. Nhưng có một số trường hợp không tự động mount:
- Dùng Ubuntu Server hoặc không có GUI
- Thiết bị không nhận diện được (cáp lỗi, file system không xác định)
- Thiết bị không có hệ thống tệp hoặc bị hỏng
Cách xử lý: Kiểm tra bằng lsblk
hoặc dmesg
, thử mount thủ công.
Q2. Sau khi chỉnh fstab, Ubuntu không khởi động được. Làm sao?
Đáp: Nếu ghi sai fstab, hệ thống sẽ vào “maintenance mode” khi khởi động.
Cách xử lý:
- Đăng nhập vào maintenance mode, sửa lại fstab bằng nano:
sudo nano /etc/fstab
- Comment (#) các dòng sai tạm thời để vô hiệu hóa
- Chạy
mount -a
để kiểm tra còn lỗi không - Khởi động lại hệ thống
Nhớ backup fstab trước khi chỉnh.
sudo cp /etc/fstab /etc/fstab.bak
Q3. Làm sao mount chia sẻ Windows (SMB) tự động mà không phải mount thủ công mỗi lần?
Đáp: Hãy cấu hình mount tự động trong /etc/fstab
.
Lưu ý phải bảo mật username/password.
- Tạo file
/etc/samba/credentials
lưu thông tin xác thực
username=your_username
password=your_password
- Thêm dòng sau vào fstab:
# Cấu hình mount SMB
//192.168.1.100/share /mnt/share cifs credentials=/etc/samba/credentials,iocharset=utf8 0 0
- Kiểm tra hoạt động bằng
sudo mount -a
Q4. Có thể mount mà không phải nhập password mỗi lần không?
Đáp: Với SMB, chỉ cần lưu password trong file credentials như trên, không phải nhập lại mỗi lần.
Còn USB hoặc thiết bị cục bộ, chỉ cần cấu hình đúng trong fstab là không cần nhập password.
Q5. Làm sao xem danh sách tất cả thiết bị đang mount?
Đáp: Dùng lệnh sau:
mount | column -t
Hoặc muốn xem trực quan hơn:
lsblk -f
Q6. Sau khi chạy umount vẫn báo “target is busy”?
Đáp: Thiết bị đang được sử dụng bởi một tiến trình. Kiểm tra bằng:
lsof /mnt/usb
Nếu cần, dừng cưỡng bức:
sudo fuser -km /mnt/usb
Sau đó thử umount lại.
9. Tổng kết
Việc sử dụng thao tác “mount” trên Ubuntu là kiến thức cơ bản để quản lý thiết bị lưu trữ và chia sẻ mạng.
Bài viết này đã giải thích toàn diện – từ khái niệm đến thao tác, xử lý sự cố – giúp cả người mới bắt đầu dễ dàng tiếp cận.
Dưới đây là điểm chính mỗi phần:
🔹 Cơ bản về “mount” trong Ubuntu
- Mount là thao tác kết nối thiết bị vào hệ thống tệp để truy cập dữ liệu
- Khác Windows, Ubuntu cần thao tác mount rõ ràng ở nhiều trường hợp
🔹 Mount thủ công
- Dùng lệnh
mount
để gắn thiết bị vào thư mục tùy ý - Kiểm tra tên thiết bị bằng
lsblk
,blkid
- Tháo thiết bị bằng lệnh
umount
để an toàn
🔹 Mount tự động (fstab)
- Cấu hình trong
/etc/fstab
để tự động mount khi khởi động - Nên chỉ định UUID để ổn định
- Nhớ backup trước khi chỉnh, tránh lỗi cú pháp
🔹 Xử lý USB, HDD ngoài
- Tuỳ file system (FAT32, exFAT, NTFS) mà cần cài thêm package
- Nếu không tự động mount, hãy mount thủ công hoặc dùng
udisksctl
- Luôn umount trước khi tháo thiết bị để tránh mất dữ liệu
🔹 Mount ổ mạng (SMB/NFS)
- Dùng
cifs-utils
,nfs-common
để mount chia sẻ Windows, NAS - Bảo mật mật khẩu bằng file credentials
- Xử lý lỗi ký tự bằng
iocharset=utf8
và thiết lập locale đúng
🔹 Xử lý sự cố & FAQ
- Giải thích các lỗi thường gặp như “target is busy”, “permission denied” v.v.
- Sử dụng lệnh
lsof
,fuser
,dmesg
,journalctl
khi gặp sự cố - FAQ giúp giải đáp các thắc mắc khi thao tác thực tế
Việc quản lý lưu trữ trên Ubuntu linh hoạt và mạnh mẽ nếu bạn quen thao tác.
Hãy áp dụng các kiến thức và lệnh trong bài này để xây dựng quy trình mount phù hợp cho môi trường của bạn.
Chúc bạn sử dụng Ubuntu hiệu quả hơn – từ thao tác file hằng ngày tới xây dựng server và NAS!