Cách Sử Dụng Chế Độ Khôi Phục Ubuntu 24: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Sửa Chữa Hệ Thống, Khắc Phục GRUB và Các Phương Pháp Khắc Phục Sự Cố

目次

1. Giới thiệu

Ubuntu được sử dụng rộng rãi như một bản phân phối Linux đơn giản và thân thiện với người dùng. Tuy nhiên, do các bản cập nhật hệ thống hoặc thay đổi cấu hình, đôi khi Ubuntu đột ngột không khởi động được. Trong những tình huống như vậy, việc sử dụng tính năng Recovery Mode để sửa chữa hệ thống là rất quan trọng.

Recovery Mode là một chế độ khởi động đặc biệt cho phép hệ thống khởi động với chức năng tối thiểu. Ngay cả khi hệ thống trở nên không thể khởi động do các thành phần bị hỏng hoặc cài đặt sai, bạn vẫn có thể thực hiện các nhiệm vụ sửa chữa.

Recovery Mode là gì?

Recovery Mode của Ubuntu là một môi trường khắc phục sự cố đặc biệt, được truy cập qua GRUB (GNU GRand Unified Bootloader). Khác với việc khởi động bình thường, nó tải lên với tài nguyên tối thiểu và cung cấp quyền truy cập shell quản trị để thực hiện các sửa chữa.

Trong Recovery Mode, bạn có thể thực hiện các công việc sau:

  • Sửa các tệp hệ thống bị hỏng
  • Sửa hoặc cài đặt lại các gói
  • Kiểm tra và sửa lỗi hệ thống tập tin
  • Kích hoạt kết nối mạng
  • Sửa và cài đặt lại GRUB
  • Thực hiện các thao tác hệ thống với quyền root

Mục đích của bài viết này

Bài viết này giải thích cách sử dụng Recovery Mode trong Ubuntu 24. Nó bao gồm các chủ đề sau một cách chi tiết:

  1. Recovery Mode là gì trong Ubuntu 24?
  2. Cách vào Recovery Mode trong Ubuntu 24
  3. Giải thích các tùy chọn của Recovery Mode
  4. Các ví dụ thực tế về khắc phục sự cố
  5. Lưu ý khi sử dụng Recovery Mode
  6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Bài viết nhằm giúp người dùng Ubuntu giải quyết các vấn đề hệ thống một cách hiệu quả bằng cách sử dụng Recovery Mode.

2. Recovery Mode là gì trong Ubuntu 24?

Recovery Mode trong Ubuntu 24 là một môi trường khởi động chuyên dụng được thiết kế cho việc khắc phục sự cố và sửa chữa hệ thống. Khác với quy trình khởi động thông thường, nó khởi động hệ thống với các chức năng tối thiểu và cung cấp quyền truy cập shell với đặc quyền quản trị, cho phép giải quyết nhiều vấn đề hệ thống khác nhau.

Phần này giải thích tổng quan về Recovery Mode, cách nó khác với việc khởi động bình thường, và những nhiệm vụ có thể thực hiện được.

Recovery Mode là gì?

Recovery Mode là một tùy chọn khởi động sửa chữa hệ thống có thể truy cập từ menu GRUB của Ubuntu. Thay vì tải toàn bộ dịch vụ, nó chỉ khởi động các thành phần thiết yếu, cho phép bạn xác định và sửa chữa các vấn đề của hệ thống.

Các kịch bản thường gặp mà Recovery Mode trở nên hữu ích bao gồm:

  • Ubuntu không khởi động được sau một bản cập nhật
  • Cài đặt sai khiến giao diện đồ họa không khởi động
  • Các gói gây ra lỗi khiến ứng dụng không hoạt động
  • Các tệp hệ thống bị hỏng ngăn cản việc khởi động bình thường
  • GRUB (trình khởi động) bị hỏng khiến hệ điều hành không thể tải

Bằng cách sử dụng Recovery Mode, bạn có thể giải quyết các vấn đề mà không thể khắc phục qua quá trình khởi động bình thường.

Sự khác nhau giữa Khởi động bình thường và Recovery Mode

Thông thường, Ubuntu khởi động qua các bước sau:

  1. Trình khởi động (GRUB) bắt đầu khi bật máy tính
  2. Hệ thống tải kernel ở chế độ bình thường
  3. Các dịch vụ và driver cần thiết được tải
  4. Giao diện đồ họa khởi chạy và hiển thị màn hình đăng nhập

Tuy nhiên, Recovery Mode hoạt động khác biệt như sau:

  1. Mở menu GRUB một cách thủ công khi bật máy
  2. Chọn Recovery Mode, tải một kernel tối thiểu
  3. Khởi động mà không khởi chạy giao diện đồ họa, sử dụng giao diện dựa trên CLI
  4. Hiển thị menu hướng tới sửa chữa (sửa gói, kiểm tra đĩa, v.v.)
  5. Quay lại khởi động bình thường sau khi đã giải quyết vấn đề

Những gì bạn có thể làm trong Recovery Mode

Recovery Mode cung cấp các khả năng sau:

1. Sửa các gói bị hỏng

  • Nếu các gói bị hỏng trong quá trình cập nhật, bạn có thể sửa chúng bằng dpkg.
  • Ví dụ:
    dpkg --configure -a
    

2. Sửa lỗi đĩa

  • Nếu hệ thống tập tin bị hỏng và Ubuntu không thể khởi động, sử dụng fsck để sửa lỗi đĩa.
  • Ví dụ:
    fsck -y /dev/sda1
    

3. Kích hoạt hỗ trợ mạng

  • Sử dụng tùy chọn network khi các sửa chữa cần truy cập internet.

4. Sửa GRUB

  • Nếu bộ tải khởi động bị hỏng, hãy cài đặt lại GRUB từ Chế độ Khôi phục.
  • Ví dụ:
    grub-install /dev/sda
    

5. Truy cập shell root

  • Khác với việc khởi động bình thường, Chế độ Khôi phục cung cấp quyền truy cập trực tiếp vào shell root thông qua tùy chọn root.
  • Ví dụ:
    passwd username
    

Khi nào nên sử dụng Chế độ Khôi phục?

Dưới đây là các tình huống phổ biến mà Chế độ Khôi phục được khuyến nghị:

SituationWhat You Can Do
Ubuntu won’t bootRepair GRUB or reinstall kernel
After updates cause issuesRepair packages or roll back updates
Disk errors detectedRepair with fsck
Forgot passwordReset via root shell
No network availableEnable via network option

Tóm tắt

Chế độ Khôi phục trong Ubuntu là một tính năng khắc phục sự cố quan trọng. Ngay cả khi việc khởi động bình thường thất bại, nó cho phép bạn khởi động hệ thống với các thành phần tối thiểu, xác định vấn đề và sửa chữa chúng một cách hiệu quả.

3. Cách vào Chế độ Khôi phục trong Ubuntu 24

Quá trình vào Chế độ Khôi phục trong Ubuntu 24 có một số khác biệt tùy thuộc vào trạng thái hệ thống và máy có sử dụng khởi động BIOS hay UEFI. Phần này giải thích cách mở menu GRUB, truy cập Chế độ Khôi phục, và cách xử lý nếu menu GRUB không xuất hiện.

Mở menu GRUB

Để sử dụng Chế độ Khôi phục, trước tiên bạn phải mở menu GRUB (trình tải khởi động GNU GRUB).

Đối với hệ thống BIOS (Khởi động Legacy)

  1. Bật máy tính
  2. Trước khi logo Ubuntu xuất hiện, giữ phím Shift
  3. Menu GRUB sẽ được hiển thị

Đối với hệ thống UEFI

  1. Bật máy tính
  2. Nhấn phím Esc liên tục trước khi logo Ubuntu xuất hiện
  3. Menu GRUB sẽ được hiển thị

💡 Mẹo:

  • Nếu menu GRUB không xuất hiện, hãy điều chỉnh thời gian nhấn Shift hoặc Esc.
  • Trong môi trường dual‑boot, màn hình chọn hệ điều hành có thể xuất hiện thay vì GRUB.

Chọn Chế độ Khôi phục

Khi menu GRUB xuất hiện, thực hiện các bước sau:

  1. Chọn “Advanced options for Ubuntu”
  • Dùng phím mũi tên ↑ và ↓ để chọn và nhấn Enter .
  1. Chọn một kernel Chế độ Khôi phục
  • Ví dụ: Ubuntu, with Linux 6.5.0-XX-generic (recovery mode)
  • Khuyến nghị chọn kernel mới nhất.
  1. Menu Chế độ Khôi phục sẽ được hiển thị
  • Chọn các tùy chọn sửa chữa cần thiết từ danh sách hiển thị.

Cách xử lý nếu menu GRUB không xuất hiện

Trường hợp 1: Menu GRUB bị bỏ qua tự động

  • Nguyên nhân: Thời gian chờ GRUB có thể được đặt là 0.
  • Giải pháp: Thay đổi cài đặt GRUB.
    sudo nano /etc/default/grub
    

Thay đổi GRub_TIMEOUT=0 thành GRUB_TIMEOUT=10, sau đó lưu (Ctrl + XYEnter) và áp dụng:

sudo update-grub

Trường hợp 2: GRUB bị hỏng

  • Giải pháp: Khởi động bằng USB live và cài đặt lại GRUB.
    sudo mount /dev/sdaX /mnt  # Mount the Ubuntu partition
    sudo grub-install --boot-directory=/mnt/boot /dev/sda
    sudo update-grub
    

Trường hợp 3: Trong hệ thống dual‑boot, Windows đã ghi đè GRUB

  • Giải pháp: Sử dụng công cụ Boot Repair để khôi phục GRUB.
    sudo add-apt-repository ppa:yannubuntu/boot-repair
    sudo apt update
    sudo apt install -y boot-repair
    boot-repair
    

Tổng quan các tùy chọn Chế độ Khôi phục

Khi đã vào Chế độ Khôi phục, bạn sẽ thấy các tùy chọn như:

OptionDescription
resumeExit Recovery Mode and resume normal boot
cleanFree disk space by removing unnecessary packages
dpkgRepair broken packages
fsckCheck and repair file system errors
networkEnable network access for online repairs
rootOpen a root shell for advanced repairs

Tóm tắt

  • Chế độ Khôi phục được truy cập từ menu GRUB của Ubuntu
  • Sử dụng Shift trên hệ thống BIOS và Esc trên hệ thống UEFI
  • Nếu GRUB không xuất hiện, hãy chỉnh sửa cài đặt hoặc sửa chữa GRUB
  • Chế độ Khôi phục cung cấp nhiều tùy chọn sửa chữa cho các vấn đề hệ thống

4. Giải thích chi tiết từng tùy chọn Chế độ Khôi phục

Ubuntu 24 cung cấp một số tùy chọn Chế độ Khôi phục được thiết kế để sửa chữa các loại vấn đề hệ thống khác nhau. Phần này giải thích từng tùy chọn và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Tổng quan menu Chế độ Khôi phục

Menu Chế độ Khôi phục chứa các tùy chọn sau:

OptionDescription
resumeExit Recovery Mode and boot normally
cleanRemove unnecessary packages and reclaim disk space
dpkgRepair damaged packages
fsckScan and repair file system errors
networkEnable the network for online repair tasks
rootOpen a root shell with administrator privileges

Hãy xem chi tiết từng tùy chọn.

resume (Khởi động bình thường)

Tổng quan

Tùy chọn này thoát khỏi Chế độ Khôi phục và khởi động Ubuntu bình thường. Sử dụng sau khi hoàn thành các thao tác sửa chữa hoặc khi hệ thống không còn cần truy cập chế độ khôi phục.

Cách sử dụng

  1. Chọn resume từ menu Recovery Mode
  2. Nhấn Enter và làm theo các hướng dẫn trên màn hình
  3. Ubuntu sẽ khởi động bình thường

clean (Giải phóng không gian đĩa)

Tổng quan

Tùy chọn này loại bỏ các gói không cần thiết để tăng không gian đĩa khả dụng. Khi đĩa đầy, Ubuntu có thể hoạt động không ổn định, vì vậy tùy chọn này rất quan trọng trong các tình huống lưu trữ thấp.

Cách sử dụng

  1. Chọn clean và nhấn Enter
  2. Ubuntu sẽ tự động xóa các gói đã lưu trong bộ nhớ đệm và các gói cũ
  3. Chọn resume để trở lại khởi động bình thường

Kiểm tra dung lượng đĩa thủ công:

df -h

Kiểm tra kích thước thư mục:

du -sh /*

Xóa các gói không dùng:

sudo apt autoremove

dpkg (Sửa các gói bị hỏng)

Tổng quan

Tùy chọn dpkg sử dụng trình quản lý gói của Ubuntu để sửa các gói bị hỏng. Điều này hữu ích khi gặp lỗi trong quá trình cập nhật và các gói trở nên không sử dụng được.

Cách sử dụng

  1. Chọn dpkg và nhấn Enter
  2. Ubuntu sẽ quét các gói bị hỏng và cố gắng sửa tự động
  3. Chọn resume để khởi động bình thường sau khi sửa chữa

Các lệnh sửa gói thủ công:

sudo dpkg --configure -a
sudo apt --fix-broken install

fsck (Sửa hệ thống tập tin)

Tổng quan

Lệnh fsck (File System Check) phát hiện và sửa các lỗi hệ thống tập tin. Điều này hữu ích khi nguyên nhân gây ra lỗi khởi động là do lỗi ổ đĩa.

Cách sử dụng

  1. Chọn fsck và nhấn Enter
  2. Ubuntu sẽ quét và khắc phục các vấn đề của hệ thống tập tin
  3. Khi hoàn tất, chọn resume

Sửa hệ thống tập tin thủ công:

  1. Chọn root từ menu Recovery Mode
  2. Chạy lệnh sau (ví dụ cho /dev/sda1 ):
    fsck -y /dev/sda1
    
  1. exit và khởi động lại

network (Kích hoạt kết nối mạng)

Tổng quan

Tùy chọn này bật giao diện mạng ngay cả khi đang ở chế độ Recovery Mode. Nó rất cần thiết khi tải gói, cập nhật kho hoặc thực hiện khắc phục sự cố trực tuyến.

Cách sử dụng

  1. Chọn network và nhấn Enter
  2. Hệ thống sẽ kích hoạt kết nối mạng
  3. Sau khi kích hoạt, bạn có thể sử dụng các lệnh yêu cầu truy cập internet

Khởi động lại mạng thủ công:

sudo systemctl restart NetworkManager

root (Mở Shell với quyền root)

Tổng quan

Tùy chọn này mở một phiên shell với quyền root. Nó được dùng cho các thao tác sửa chữa nâng cao như đặt lại mật khẩu, chỉnh sửa file cấu hình, cài đặt lại GRUB, hoặc sửa các gói không thể tự động khắc phục.

Cách sử dụng

  1. Chọn root và nhấn Enter
  2. Truy cập dòng lệnh với quyền quản trị viên
  3. Thực hiện các lệnh cần thiết, sau đó thoát shell bằng exit

Ví dụ về các thao tác nâng cao:

  • Đặt lại mật khẩu người dùng:
    passwd username
    
  • Sửa GRUB:
    grub-install /dev/sda
    update-grub
    

Tổng kết

Ubuntu 24 cung cấp nhiều tùy chọn khôi phục khác nhau. Hiểu cách hoạt động của từng tùy chọn sẽ giúp bạn thực hiện sửa chữa một cách hiệu quả và an toàn.

5. Các ví dụ thực tế về khắc phục sự cố bằng Recovery Mode

Ubuntu 24 bao gồm một số công cụ mạnh mẽ trong Recovery Mode để sửa các vấn đề khởi động hệ thống, khôi phục các gói bị hỏng và sửa lỗi hệ thống tập tin. Phần này hướng dẫn các quy trình khắc phục sự cố từng bước cho các vấn đề phổ biến.

Trường hợp 1: Ubuntu Không Khởi Động

Triệu chứng

  • Màn hình đen xuất hiện khi khởi động
  • GRUB không xuất hiện và Windows khởi động trực tiếp trong hệ thống dual‑boot
  • Thông báo lỗi: “Kernel Panic – not syncing: VFS”

Giải pháp

1. Sửa GRUB

GRUB có thể bị hỏng. Sử dụng Recovery Mode để cài đặt lại nó.

  1. Mở menu GRUB (nhấn Shift hoặc Esc trong quá trình khởi động)
  2. Chọn Recovery Mode và chọn tùy chọn root
  3. Chạy các lệnh sau:
    grub-install /dev/sda
    update-grub
    reboot
    
  1. Khởi động lại và kiểm tra xem GRUB có xuất hiện hay không
2. Sửa Kernel

Nếu kernel mới nhất bị hỏng, hãy khởi động bằng một kernel cũ hơn:

  1. Chọn Advanced options for Ubuntu từ GRUB
  2. Chọn một phiên bản kernel cũ hơn
  3. Cài đặt lại kernel:
    sudo apt update
    sudo apt reinstall linux-generic
    

Trường hợp 2: Ubuntu Không Khởi Động Do Thiếu Dung Lượng Đĩa

Triệu chứng

  • Thông báo lỗi: “No space left on device”
  • Giao diện người dùng (GUI) không khởi động

Giải pháp

1. Xóa Các Gói Không Cần Thiết
  1. Chọn clean trong Recovery Mode
  2. Xóa các log hoặc tệp không cần thiết một cách thủ công:
    du -sh /*
    rm -rf /var/log/*
    
2. Xóa Các Tệp Tạm Thời
rm -rf ~/.cache/*
rm -rf /tmp/*

Trường hợp 3: Các Gói Ubuntu Bị Hỏng

Triệu chứng

  • Các lệnh apt-getdpkg trả về lỗi
  • Các ứng dụng ngừng hoạt động sau khi cập nhật hệ thống

Giải pháp

1. Sửa Chữa Các Gói
  1. Chọn dpkg trong Recovery Mode
  2. Thực hiện sửa chữa thủ công nếu cần:
    sudo dpkg --configure -a
    sudo apt --fix-broken install
    
2. Cài Đặt Lại Các Gói
sudo apt reinstall $(dpkg --list | awk '/^rc/ { print $2 }')

Trường hợp 4: Mạng Không Thể Sử Dụng

Triệu chứng

  • Ethernet/Wi‑Fi không hoạt động
  • Các tệp cấu hình mạng bị hỏng

Giải pháp

1. Kích Hoạt Mạng

Chọn network trong Recovery Mode.

2. Khởi Động Lại Dịch Vụ Mạng
sudo systemctl restart NetworkManager
3. Cài Đặt Lại Trình Điều Khiển Mạng
sudo apt update
sudo apt install --reinstall network-manager

Trường hợp 5: Các Mục Khởi Động GRUB Bị Hỏng

Triệu chứng

  • Ubuntu không còn xuất hiện trong danh sách khởi động
  • Chỉ Windows khởi động trong cấu hình dual‑boot

Giải pháp

1. Sử Dụng Boot Repair
sudo add-apt-repository ppa:yannubuntu/boot-repair
sudo apt update
sudo apt install -y boot-repair
boot-repair
2. Sửa Đổi Cấu Hình GRUB
sudo nano /etc/default/grub
GRUB_TIMEOUT=10
update-grub

Trường hợp 6: Quên Mật Khẩu Root

Triệu chứng

  • Không thể thực hiện các tác vụ quản trị
  • sudo không hoạt động nếu không có mật khẩu

Giải pháp

  1. Chọn root trong Recovery Mode
  2. Đặt lại mật khẩu:
    passwd username
    
  1. Khởi động lại hệ thống:
    reboot
    

Tổng kết

Với Recovery Mode của Ubuntu 24, bạn có thể giải quyết một loạt các vấn đề một cách hiệu quả. Hiểu rõ các quy trình này cho phép bạn khôi phục hệ thống mà không cần cài đặt lại Ubuntu.

6. Lưu Ý Khi Sử Dụng Recovery Mode

Mặc dù Recovery Mode trong Ubuntu 24 rất hữu ích cho việc khắc phục sự cố và sửa chữa các vấn đề hệ thống, các thao tác không đúng có thể gây hư hại nghiêm trọng cho hệ thống. Phần này giải thích các điểm quan trọng cần lưu ý trước khi thực hiện thay đổi.

Cảnh Báo Khi Sử Dụng Quyền Root

Recovery Mode cung cấp quyền truy cập vào shell root, nhưng các lệnh không đúng có thể làm hỏng hoặc phá hủy hệ điều hành. Cần phải cẩn thận tuyệt đối.

❌ Các Lệnh Nguy Hiểm Bạn Không Bao Giờ Nên Chạy

CommandImpact
rm -rf /Deletes all system data, making Ubuntu unbootable
dd if=/dev/zero of=/dev/sdaErases the entire disk
chmod 000 /etc/shadowPrevents all users from logging into the system
mv /bin /bin_backupRemoves essential binaries, breaking shell access

✅ Hướng Dẫn Sử Dụng An Toàn

  1. Hiểu rõ chức năng của mỗi lệnh trước khi thực thi
  2. Sử dụng ls hoặc cat để kiểm tra tệp trước khi chỉnh sửa
  3. Khi có thể, sử dụng sudo thay vì thực hiện toàn bộ quyền root
  4. Tạo bản sao lưu trước khi thực hiện các thay đổi lớn

Tầm Quan Trọng Của Việc Sao Lưu Trước Khi Thực Hiện Thay Đổi

Recovery Mode được thiết kế để sửa đổi các phần quan trọng của hệ thống. Các sửa đổi không đúng có thể ngăn Ubuntu khởi động. Do đó, việc sao lưu các tệp quan trọng được khuyến nghị mạnh mẽ.

Các Phương Pháp Sao Lưu

1. Sao Chép Dữ Liệu Quan Trọng Thủ Công

Mở một shell root và sao chép các tệp vào bộ nhớ ngoài:

cp -r /home/username/Documents /mnt/usb/
2. Tạo Ảnh Chụp Toàn Bộ Hệ Thống Bằng Timeshift
sudo apt install timeshift
sudo timeshift --create --comments "Before Recovery Mode"

Lưu Ý Khi Làm Việc Với Đĩa

Việc sửa đổi đĩa và phân vùng cần được thực hiện cẩn thận. Sử dụng fsck trên thiết bị sai có thể gây hư hại không thể khôi phục.

Các bước làm việc an toàn

  1. Kiểm tra thông tin phân vùng
    lsblk
    
  1. Sửa chữa hệ thống tệp (ví dụ cho /dev/sda1)
    fsck -y /dev/sda1
    

Thận trọng khi bật truy cập mạng

Kích hoạt mạng ở chế độ root gây rủi ro bảo mật. Chỉ kết nối vào các mạng đáng tin cậy và tránh các script không rõ nguồn gốc.

Các thực hành tốt nhất

  1. Không thay đổi mật khẩu Wi‑Fi hoặc các tệp cấu hình một cách không cần thiết
  2. Sử dụng các mạng an toàn và đáng tin cậy
  3. Không bao giờ cài đặt các script không rõ nguồn gốc từ internet
    curl http://example.com/install.sh | sh  # Do NOT run this!
    

Thận trọng khi sửa chữa GRUB

Cấu hình GRUB không đúng có thể khiến cả Ubuntu và Windows không khởi động được.

Các thực hành tốt nhất

  1. Chỉ định đúng đĩa, không phải phân vùng
    grub-install /dev/sda  # Correct
    # NOT /dev/sda1
    
  1. Chạy update-grub sau khi thực hiện thay đổi
    sudo update-grub
    
  1. Không xóa Windows Boot Manager trong môi trường dual‑boot

Thận trọng khi đặt lại mật khẩu

Thay đổi mật khẩu root có thể thay đổi các nhóm đặc quyền. Một số người dùng có thể mất quyền sudo nếu không được cấu hình đúng.

Các thực hành tốt nhất

  1. Chọn root trong Recovery Mode
  2. Đặt lại mật khẩu:
    passwd username
    
  1. Thêm người dùng trở lại nhóm sudo (nếu cần):
    usermod -aG sudo username
    

Tóm tắt

RiskPrecaution
Misuse of root permissionsCommands may destroy the system if used improperly
No backups before changesAlways create backups before modifying critical files
Misuse during file system repairsVerify device names before running fsck
Incorrect GRUB repairsSpecify /dev/sda and update GRUB afterwards
Unsafe network operationsAvoid running unknown scripts
Password reset issuesEnsure the user remains in the sudo group

7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Phần này cung cấp câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp liên quan đến Ubuntu 24 Recovery Mode. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào, hãy tham khảo FAQ này trước.

Không thể vào Recovery Mode

Câu hỏi 1: Nhấn Shift hoặc Esc không hiển thị menu GRUB. Tôi nên làm gì?

A: Thời gian chờ GRUB có thể quá ngắn. Thay đổi cài đặt như sau:

  1. Nhấn Shift (BIOS) hoặc Esc (UEFI) liên tục trong quá trình khởi động
  2. Thay đổi thời gian chờ GRUB:
    sudo nano /etc/default/grub
    

Thay thế GRUB_TIMEOUT=0 bằng:

GRUB_TIMEOUT=10
  1. Áp dụng thay đổi:
    sudo update-grub
    
  1. Khởi động lại và kiểm tra lại

Bàn phím hoặc chuột không hoạt động

Câu hỏi 2: Bàn phím của tôi không hoạt động trong Recovery Mode. Tại sao?

A: Một số bàn phím không dây không được nhận dạng trong các giai đoạn khởi động sớm.

Giải pháp:

  1. Thử bàn phím USB có dây
  2. Bật “USB Legacy Support” trong BIOS
  3. Thử cổng USB khác

Mạng không hoạt động

Câu hỏi 3: Mạng không kết nối ngay cả khi đã chọn network.

A: Một số cấu hình yêu cầu kích hoạt thủ công.

  1. Khởi động lại mạng:
    sudo systemctl restart NetworkManager
    
  1. Yêu cầu địa chỉ IP:
    sudo dhclient
    
  1. Kết nối Wi‑Fi thủ công:
    nmcli d wifi connect "SSID" password "PASSWORD"
    

Sửa chữa hệ thống tệp thất bại

Câu hỏi 4: fsck báo hệ thống tệp đang được gắn. Tiếp theo?

A: Gắn lại nó ở chế độ chỉ đọc:

mount -o remount,ro /
fsck -y /dev/sda1

Vấn đề sửa chữa gói

Câu hỏi 5: dpkg vẫn báo lỗi. Tôi nên thử gì?

A: Gỡ bỏ các gói gây vấn đề:

sudo apt remove --purge packagename

Sau đó cập nhật các gói:

sudo apt update && sudo apt upgrade -y

Sửa chữa GRUB không hoạt động

Câu hỏi 6: Chạy grub-install không khắc phục GRUB. Tại sao?

  1. Xác minh bố cục đĩa:
    lsblk
    
  1. Cài đặt GRUB vào phân vùng EFI:
    grub-install --target=x86_64-efi --efi-directory=/boot/efi --bootloader-id=ubuntu
    

Vấn đề đặt lại mật khẩu

Câu hỏi 7: Tôi có thể đặt lại mật khẩu đã quên bằng Recovery Mode không?

A: Có. Sử dụng root trong Recovery Mode:

passwd username

Tóm tắt

Với các lệnh và quy trình đúng, Recovery Mode cho phép bạn sửa hầu hết mọi vấn đề khởi động hoặc cấu hình của Ubuntu.

8. Kết luận

Recovery Mode trong Ubuntu 24 là một công cụ chẩn đoán và sửa chữa mạnh mẽ. Hướng dẫn này đã bao phủ các nguyên tắc cơ bản, cách truy cập Recovery Mode, giải thích chi tiết từng tùy chọn, các ví dụ sửa chữa cụ thể, câu hỏi thường gặp và các thực hành tốt nhất.

Những điểm chính

  • Recovery Mode cung cấp các công cụ sửa chữa thiết yếu như dpkg, fsck, và khôi phục GRUB
  • Truy cập bằng Shift (BIOS) hoặc Esc (UEFI)
  • Sử dụng các tùy chọn khác nhau cho các vấn đề khác nhau — sửa chữa gói, kiểm tra hệ thống tệp, khắc phục GRUB, và hơn thế nữa
  • Sao lưu là rất quan trọng trước khi sửa đổi các thành phần hệ thống cốt lõi

Quy trình Khắc phục sự cố Đề xuất

  1. Mở menu GRUB → chọn Advanced options for Ubuntu
  2. Chọn tùy chọn Recovery Mode phù hợp
  3. Thực hiện sửa chữa và khởi động lại
    reboot
    

Các Giải pháp Thay thế

  • Sử dụng Live USB để sửa chữa GRUB hoặc đĩa nếu Recovery Mode không hoạt động
  • Cài đặt lại Ubuntu nếu hệ thống không thể sửa chữa được
  • Tạo sao lưu định kỳ bằng các công cụ như Timeshift

Kết luận

Bằng cách hiểu và sử dụng đúng cách Recovery Mode, bạn có thể giải quyết hầu hết các vấn đề của hệ thống Ubuntu mà không cần cài đặt lại hệ điều hành. Với các bước thận trọng và sao lưu, Ubuntu 24 có thể duy trì môi trường ổn định và đáng tin cậy cho cả người dùng thường ngày và các chuyên gia.

侍エンジニア塾